• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Hitachi

Hgst Ultrastar Ss200 Sas Ssd 3.84Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu203-38c    Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS200 3DWPD (ISE)       Mô hình                SDLL1MLR-032T-CCA1 0TS1388   Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     07/12/2016  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1MLR-032T-CCA1 0TS1388 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              3.2TB     Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 3 DWPD  Loại SSD               NAND   Mã hóa SE (không có)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1MLR-032T-CCA1 0TS1388 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      86-250K                Tốc độ đọc (Tối đa)          1800       Tốc độ ghi (Tối đa)           1000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0.2kg     Watts    9 hoặc 11W         Watts (Trượt Idle)           3.8-4.3W              Chấn động (Hoạt động)                1000G (0.5ms), 500G (2ms)          Sốc (không hoạt động)  1000G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss200 Sas Ssd 7.68Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu201-76c    Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS200 1DWPD (ISE)       Mô hình                SDLL1HLR-076T-CCA1 0TS1408    Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     07/12/2016  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1HLR-076T-CCA1 0TS1408 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              7.68TB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 1 DWPD  Loại SSD               NAND   Mã hóa SE (không có)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDLL1HLR-076T-CCA1 0TS1408 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      37-250K                Tốc độ đọc (Tối đa)          1800       Tốc độ ghi (Tối đa)           1000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0.2kg     Watts    9 hoặc 11W         Watts (Trượt Idle)           3.8-4.3W              Chấn động (Hoạt động)                1000G (0.5ms), 500G (2ms)          Sốc (không hoạt động)  1000G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd 400Gb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu303-4d      Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS300 3DWPD (SED)     Mô hình                0B34980 HUSMR3240ASS201       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     16/05/2017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34980 HUSMR3240ASS201 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              400GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 3 DWPD  Loại SSD               NAND đa cấp đa năng 3D (MLC) NAND      Mã hóa SED  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34980 HUSMR3240ASS201 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      170-400K              Tốc độ đọc (Tối đa)          2100       Tốc độ ghi (Tối đa)           2050  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0,14 kg  Watts    9,11,14W             Watts (Trượt Idle)           3.7W      Chấn động (Hoạt động) 500G / 2ms                Sốc (không hoạt động)  1000G / 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd, 800Gb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu303-8c       Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS300 3DWPD (SE)        Mô hình                0B34962 HUSMR3280ASS204       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     16/05/2017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34962 HUSMR3280ASS204 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              800GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 3 DWPD  Loại SSD               NAND đa cấp đa năng 3D (MLC) NAND      Mã hóa SE  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34962 HUSMR3280ASS204 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      170-400K              Tốc độ đọc (Tối đa)          2100       Tốc độ ghi (Tối đa)           2050  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0,14 kg  Watts    9,11,14W             Watts (Trượt Idle)           3.7W      Chấn động (Hoạt động) 500G / 2ms                Sốc (không hoạt động)  1000G / 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd 1.6Tb

1,072,000₫

Mô tả sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HGST Ultrastar SS300 HUSMR3216ASS204 - ổ trạng thái rắn - 1,6 TB - SAS 12Gb / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ổ trạng thái rắn - bên trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung tích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ NAND Flash Loại - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đa cấp tế bào 3D (MLC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "SFF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 12Gb / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1200 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

an toàn chức năng Erase, Error Correction Code (ECC), Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP), độc quyền-OR (XOR), T10 Data Integrity Field (DIF), Doanh nghiệp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (WxDxH) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,8 x 4 x 0.6 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.94 oz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd 3.2Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu310-32a    Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS300 10DWPD (ISE)     Mô hình                0B35048 HUSMM3232ASS200     Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     16/05/2017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B35048 HUSMM3232ASS200 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              3.2TB     Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 10 DWPD               Loại SSD               NAND đa cấp đa năng 3D (MLC) NAND     Mã hóa ISE  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B35048 tốc độ HUSMM3232ASS200 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      200-400K              Tốc độ đọc (Tối đa)          2100       Tốc độ ghi (Tối đa)           2050  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0,14 kg  Watts    9,11,14W             Watts (Trượt Idle)           4.7W      Chấn động (Hoạt động) 500G / 2ms                Sốc (không hoạt động)  1000G / 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd 480Gb

1,072,000₫

Mã chứng khoán              SS2hu310-4a      Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS300 10DWPD (ISE)     Mô hình                0B34893 HUSMM3240ASS200     Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     16/05/2017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34893 HUSMM3240ASS200 Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              400GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 10 DWPD               Loại SSD               NAND đa cấp đa năng 3D (MLC) NAND     Mã hóa ISE  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0B34893 HUSMM3240ASS200 Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      200-400K              Tốc độ đọc (Tối đa)          2100       Tốc độ ghi (Tối đa)           2050  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0,14 kg  Watts    9,11,14W             Watts (Trượt Idle)           3.7W      Chấn động (Hoạt động) 500G / 2ms                Sốc (không hoạt động)  1000G / 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd 960Gb

1,072,000₫

Dữ liệu 960GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ R / W tốc độ nhanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ đọc 2100MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bảo hành 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultrastar SS300 SAS SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.68TB, 3.84TB, 1.92TB, 960GB, 480GB | ≤1DW / D  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.2TB, 1.6TB, 800GB, 400GB | 10DW / D & 3DW / D - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enterprise 12Gb / s SAS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng Blazing - IOPS ngẫu nhiên lên đến 400K Đọc, lên đến 200K Viết - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lựa chọn bền vững - Bốn lựa chọn hỗ trợ nhiều khối lượng công việc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ba tùy chọn năng lượng - Điều chỉnh hiệu suất tối đa hoặc hiệu quả năng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khi các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp đấu tranh để quản lý sự phong phú ngày càng tăng và sự sẵn có của dữ liệu, thế hệ tiếp theo của SAS SSD với hiệu năng được nâng cao và sự bền bỉ đến để giúp giải quyết những thách thức truy cập dữ liệu. Ổ SSD dạng ổ SSB của Ultrastar® SS300 được cung cấp trong một mẫu nhỏ 2,5 inch giúp mang lại hiệu suất cực kỳ cao thông qua các khối lượng công việc khó khăn nhất.  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm nổi bật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D MLC hoặc TLC NAND Flash cho hiệu năng cực kỳ cao và độ bền - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs tốt nhất / Watt cho giảm TCO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SAS 12Gb / s cho thông lượng tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ quản lý dữ liệu mất năng lượng tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các mô hình mã hóa tự phù hợp với đặc tả Enterprise của TCG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ứng dụng / Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ doanh nghiệp cực kỳ hiệu suất cao cấp-0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy chủ cấp doanh nghiệp và máy tính hiệu suất cao - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường không gian và / hoặc điện bị hạn chế - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video trước / sau sản xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tài chính và TMĐT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phân tích cơ sở dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd 1.92Tb

1,072,000₫

HGST Các tính năng chính - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.92TB dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ R / W tốc độ nhanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ đọc 2100MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bảo hành 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultrastar SS300 SAS SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.68TB, 3.84TB, 1.92TB, 960GB, 480GB | ≤1DW / D  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.2TB, 1.6TB, 800GB, 400GB | 10DW / D & 3DW / D - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enterprise 12Gb / s SAS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng Blazing - IOPS ngẫu nhiên lên đến 400K Đọc, lên đến 200K Viết - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lựa chọn bền vững - Bốn lựa chọn hỗ trợ nhiều khối lượng công việc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ba tùy chọn năng lượng - Điều chỉnh hiệu suất tối đa hoặc hiệu quả năng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khi các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp đấu tranh để quản lý sự phong phú ngày càng tăng và sự sẵn có của dữ liệu, thế hệ tiếp theo của SAS SSD với hiệu năng được nâng cao và sự bền bỉ đến để giúp giải quyết những thách thức truy cập dữ liệu. Ổ SSD dạng ổ SSB của Ultrastar® SS300 được cung cấp trong một mẫu nhỏ 2,5 inch giúp mang lại hiệu suất cực kỳ cao thông qua các khối lượng công việc khó khăn nhất.  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm nổi bật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D MLC hoặc TLC NAND Flash cho hiệu năng cực kỳ cao và độ bền - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs tốt nhất / Watt cho giảm TCO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SAS 12Gb / s cho thông lượng tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ quản lý dữ liệu mất năng lượng tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các mô hình mã hóa tự phù hợp với đặc tả Enterprise của TCG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ứng dụng / Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ doanh nghiệp cực kỳ hiệu suất cao cấp-0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy chủ cấp doanh nghiệp và máy tính hiệu suất cao - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường không gian và / hoặc điện bị hạn chế - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video trước / sau sản xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tài chính và TMĐT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phân tích cơ sở dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd 3.84Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SS2hu300-38f     Nhãn hiệu           HGST     Loạt       Ultrastar SS300 0.5DWPD (FIPS) Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s               ROHS     Y              Ngày bổ sung     16/05/2017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin chi tiết - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              3,84TB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             2,5 giờ MTBF / 0,5 DWPD              Loại SSD               Tế bào hình tam giác 3D (TLC) NAND  Mã hóa FIPS  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      80-400K                Tốc độ đọc (Tối đa)          2100       Tốc độ ghi (Tối đa)           1200  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0,14 kg  Watts    9,11,14W             Watts (Trượt Idle)           4.7W      Chấn động (Hoạt động) 500G / 2ms                Sốc (không hoạt động)  1000G / 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Ss300 Sas Ssd 7.68Tb

1,072,000₫

Dữ liệu 7.68TB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ R / W tốc độ nhanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ đọc 2100MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bảo hành 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultrastar SS300 SAS SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.68TB, 3.84TB, 1.92TB, 960GB, 480GB | ≤1DW / D  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.2TB, 1.6TB, 800GB, 400GB | 10DW / D & 3DW / D - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enterprise 12Gb / s SAS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng Blazing - IOPS ngẫu nhiên lên đến 400K Đọc, lên đến 200K Viết - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lựa chọn bền vững - Bốn lựa chọn hỗ trợ nhiều khối lượng công việc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ba tùy chọn năng lượng - Điều chỉnh hiệu suất tối đa hoặc hiệu quả năng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khi các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp đấu tranh để quản lý sự phong phú ngày càng tăng và sự sẵn có của dữ liệu, thế hệ tiếp theo của SAS SSD với hiệu năng được nâng cao và sự bền bỉ đến để giúp giải quyết những thách thức truy cập dữ liệu. Ổ SSD dạng ổ SSB của Ultrastar® SS300 được cung cấp trong một mẫu nhỏ 2,5 inch giúp mang lại hiệu suất cực kỳ cao thông qua các khối lượng công việc khó khăn nhất.  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điểm nổi bật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D MLC hoặc TLC NAND Flash cho hiệu năng cực kỳ cao và độ bền - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPs tốt nhất / Watt cho giảm TCO - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SAS 12Gb / s cho thông lượng tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ quản lý dữ liệu mất năng lượng tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các mô hình mã hóa tự phù hợp với đặc tả Enterprise của TCG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ứng dụng / Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ doanh nghiệp cực kỳ hiệu suất cao cấp-0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy chủ cấp doanh nghiệp và máy tính hiệu suất cao - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường không gian và / hoặc điện bị hạn chế - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video trước / sau sản xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tài chính và TMĐT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phân tích cơ sở dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Sn200 Series Pcie Ssd 800Gb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao tiếp: PCIe 3.0 x4 hoặc 2x2 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng: 800GB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor: U.2 2,5-inch drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 3,350 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 2.100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 835.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB): 550,000 | 240.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ: 20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi (không thể phục hồi, các bit đọc): <1 trong 10'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ): 2 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ thất bại hàng năm (AFR): 0.44% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành có giới hạn (năm): 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền: 3 (Drive viết mỗi ngày) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền dữ liệu: 3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu: 3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vận hành (W, điển hình): 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W): 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao Z (mm): 14.49 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (chiều rộng x chiều sâu, mm): 167.65 x 68.9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có Chân đế (g): 230/229 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường (vận hành) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp Nhiệt độ: 0 ° C đến 70 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Luồng không khí (LFM): N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultrastar SN260 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe 3.0 x8 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng (GB) 6.4TB, 3.2TB, 1.6TB | 7.68TB, 3.84TB, 1.92TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu FactorHH-HL add-in card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc theo tuần (tối đa MB / s, 128KB) 6,170  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (tối đa MB / s, 128KiB) 2,200  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB) 1,200,000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KB) 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB) 580,000 | 240.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi (không thể phục hồi, bit đọc) <1 trong 1017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ) 2M giờ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ hỏng hằng năm (AFR) 0.44%  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành Giới hạn 5 năm  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền3 | 1 (Drive viết mỗi ngày)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu Độ bền3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động (W, điển hình) 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W) 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Chiều cao (mm) 14,49  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (rộng x sâu, mm) 167,65 x 68,9  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có càng (g) 230/229  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

môi trường (hoạt động)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature0 ° C đến 55 ° C  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp TemperatureN / A  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Airflow (LFM) 300N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Sn200 Series Pcie Ssd 1.6Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện: PCIe 3.0 x4 hoặc 2x2 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

: 1.6TB Hình dạng: U.2 2,5-inch drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 3,350 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 2.100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 835.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB): 550,000 | 240.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ: 20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi (không thể phục hồi, các bit đọc): <1 trong 10'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ): 2 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ thất bại hàng năm (AFR): 0.44% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành có giới hạn (năm): 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền: 3 (Drive viết mỗi ngày) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền dữ liệu: 3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu: 3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vận hành (W, điển hình): 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W): 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao Z (mm): 14.49 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (chiều rộng x chiều sâu, mm): 167.65 x 68.9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có Chân đế (g): 230/229 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường (vận hành) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp Nhiệt độ: 0 ° C đến 70 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Luồng không khí (LFM): N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultrastar SN260 - PCIe Pluggable  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe 3.0 x8 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng (GB) 6.4TB, 3.2TB, 1.6TB | 7.68TB, 3.84TB, 1.92TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu FactorHH-HL add-in card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc theo tuần (tối đa MB / s, 128KB) 6,170  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (tối đa MB / s, 128KiB) 2,200  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB) 1,200,000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KB) 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB) 580,000 | 240.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi (không thể phục hồi, bit đọc) <1 trong 1017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ) 2M giờ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ hỏng hằng năm (AFR) 0.44%  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành Giới hạn 5 năm  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền3 | 1 (Drive viết mỗi ngày)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu Độ bền3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động (W, điển hình) 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W) 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Chiều cao (mm) 14,49  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (rộng x sâu, mm) 167,65 x 68,9  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có càng (g) 230/229  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

môi trường (hoạt động)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature0 ° C đến 55 ° C  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp TemperatureN / A  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Airflow (LFM) 300N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Sn200 Series Pcie Ssd 3.2Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện: PCIe 3.0 x4 hoặc 2x2 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng: 3.2TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng: U.2 2,5-inch drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 3,350 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 2.100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 835.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB): 550,000 | 240.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ: 20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi (không thể phục hồi, các bit đọc): <1 trong 10'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ): 2 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ thất bại hàng năm (AFR): 0.44% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành có giới hạn (năm): 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền: 3 (Drive viết mỗi ngày) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền dữ liệu: 3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu: 3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vận hành (W, điển hình): 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W): 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao Z (mm): 14.49 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (chiều rộng x chiều sâu, mm): 167.65 x 68.9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có Chân đế (g): 230/229 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường (vận hành) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp Nhiệt độ: 0 ° C đến 70 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Luồng không khí (LFM): N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultrastar SN260 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe 3.0 x8 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng (GB) 6.4TB, 3.2TB, 1.6TB | 7.68TB, 3.84TB, 1.92TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu FactorHH-HL add-in card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc theo tuần (tối đa MB / s, 128KB) 6,170  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (tối đa MB / s, 128KiB) 2,200  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB) 1,200,000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KB) 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB) 580,000 | 240.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỉ lệ lỗi (không thể phục hồi, bit đọc) <1 trong 1017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ) 2M giờ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ hỏng hóc hàng năm (AFR) 0.44%  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành có giới hạn 5 năm  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền3 | 1 (Drive viết mỗi ngày)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu Độ bền3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động (W, điển hình) 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W) 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Chiều cao (mm) 14,49  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (rộng x sâu, mm) 167,65 x 68,9  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có càng (g) 230/229  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

môi trường (hoạt động)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature0 ° C đến 55 ° C  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp TemperatureN / A  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Airflow (LFM) 300N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Sn200 Series Pcie Ssd 6.4Tb

1,072,000₫

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện: PCIe 3.0 x4 hoặc 2x2 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng: 6.4TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng: U.2 2,5-inch drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 3,350 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 2.100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 835.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB): 550,000 | 240.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ: 20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi (không thể phục hồi, các bit đọc): <1 trong 10'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ): 2 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ thất bại hàng năm (AFR): 0.44% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành có giới hạn (năm): 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền: 3 (Drive viết mỗi ngày) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền dữ liệu: 3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu: 3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vận hành (W, điển hình): 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W): 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao Z (mm): 14.49 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (chiều rộng x chiều sâu, mm): 167.65 x 68.9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có Chân đế (g): 230/229 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường (vận hành) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp Nhiệt độ: 0 ° C đến 70 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Luồng không khí (LFM): N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultrastar SN260 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe 3.0 x8 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng (GB) 6.4TB, 3.2TB, 1.6TB | 7.68TB, 3.84TB, 1.92TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu FactorHH-HL add-in card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc theo tuần (tối đa MB / s, 128KB) 6,170  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (tối đa MB / s, 128KiB) 2,200  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB) 1,200,000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KB) 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB) 580,000 | 240.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi (không thể phục hồi, bit đọc) <1 trong 1017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ) 2M giờ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ hỏng hằng năm (AFR) 0.44%  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành Giới hạn 5 năm  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền3 | 1 (Drive viết mỗi ngày)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu Độ bền3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động (W, điển hình) 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W) 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Chiều cao (mm) 14,49  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (rộng x sâu, mm) 167,65 x 68,9  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có càng (g) 230/229  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

môi trường (hoạt động)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature0 ° C đến 55 ° C  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp TemperatureN / A  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Airflow (LFM) 300N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hgst Ultrastar Sn200 Series Pcie Ssd 1.92Tb

1,072,000₫

Ultrastar SN200 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện: PCIe 3.0 x4 hoặc 2x2 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng: 1.92TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình dạng: U.2 2,5-inch drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 3,350 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự (tối đa MB / s, 128KiB): 2.100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 835.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB): 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB): 550,000 | 240.000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ: 20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi (không thể phục hồi, các bit đọc): <1 trong 10'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ): 2 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ thất bại hàng năm (AFR): 0.44% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành có giới hạn (năm): 5 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền: 1 (Drive viết mỗi ngày) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền dữ liệu: 3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu: 3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vận hành (W, điển hình): 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W): 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao Z (mm): 14.49 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (chiều rộng x chiều sâu, mm): 167.65 x 68.9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có Chân đế (g): 230/229 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường (vận hành) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp Nhiệt độ: 0 ° C đến 70 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Luồng không khí (LFM): N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ultrastar SN260 - PCIe Pluggable - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe 3.0 x8 NVMe 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng (GB) 6.4TB, 3.2TB, 1.6TB | 7.68TB, 3.84TB, 1.92TB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu FactorHH-HL add-in card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc theo tuần (tối đa MB / s, 128KB) 6,170  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (tối đa MB / s, 128KiB) 2,200  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KiB) 1,200,000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết ngẫu nhiên (tối đa IOPS, 4KB) 200,000 | 75.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

hỗn độn đọc / đọc ngẫu nhiên hỗn hợp (tối đa IOPS 70% R / 30% W, 4KiB) 580,000 | 240.000  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency20μs (Viết, 512B) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi (không thể phục hồi, bit đọc) <1 trong 1017  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF (M giờ) 2M giờ  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ hỏng hằng năm (AFR) 0.44%  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo hành Giới hạn 5 năm  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền3 | 1 (Drive viết mỗi ngày)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dữ liệu Độ bền3 tháng ở 40 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu3.3V (aux) & 12V (DC +/- 5%)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động (W, điển hình) 25  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhàn rỗi (W) 9 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước vật lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Z-Chiều cao (mm) 14,49  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (rộng x sâu, mm) 167,65 x 68,9  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng, không có càng (g) 230/229  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

môi trường (hoạt động)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient Temperature0 ° C đến 55 ° C  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trường hợp TemperatureN / A  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Airflow (LFM) 300N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hitachi Prius Pcf-Pn33N

1,030,000₫

Màn hình HITACHI PRIUS PCF-PN33N

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin HITACHI PRIUS PCF-PN33N

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím HITACHI PRIUS PCF-PN33N

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram HITACHI PRIUS PCF-PN33N

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng HITACHI PRIUS PCF-PN33N

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng HITACHI PRIUS PCF-PN33N

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi HITACHI PRIUS PCF-PN33N

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main HITACHI PRIUS PCF-PN33N

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn HITACHI PRIUS PCF-PN33N

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: HITACHI PRIUS PCF-PN33N

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): HITACHI PRIUS PCF-PN33N

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng HITACHI PRIUS PCF-PN33N

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan HITACHI PRIUS PCF-PN33N

Không quay

Máy nóng

Màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ lớn màn hình               15.1 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải       XGA (1024 x 768)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mainboard- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard Chipset    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU              Intel Celeron M 520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ máy         1.60Ghz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   DDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng Memory      512MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng         HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng HDD              40GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số vòng quay của HDD   4200rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ đĩa quang                DVD-R/RW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video Chipset    SiS M661 MX- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic Memory              Share- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        10/100/1000 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi        IEEE 802.11a/b/g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuột    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • TouchPad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS          Windows XP Professional- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Type II PC Card- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • VGA out- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • RJ-11 Modem- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Cổng hồng ngoại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Microphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Headphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • IEEE1394- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Bluetooth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng USB            4 x USB 2.0 port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng đọc Card   Card Reader- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Battery 2.5giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng       2.95kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích cỡ (mm)     331.5 x 287.5 x 38.3/41.3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hitachi Prius 100F5Tvc

1,020,000₫

Hitachi Prius 100F5Tvc

1,020,000₫

Màn hình HITACHI PRIUS 100F5TVC

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin HITACHI PRIUS 100F5TVC

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím HITACHI PRIUS 100F5TVC

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram HITACHI PRIUS 100F5TVC

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng HITACHI PRIUS 100F5TVC

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng HITACHI PRIUS 100F5TVC

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi HITACHI PRIUS 100F5TVC

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main HITACHI PRIUS 100F5TVC

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn HITACHI PRIUS 100F5TVC

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: HITACHI PRIUS 100F5TVC

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): HITACHI PRIUS 100F5TVC

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng HITACHI PRIUS 100F5TVC

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan HITACHI PRIUS 100F5TVC

Không quay

Máy nóng

Màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ lớn màn hình               15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải       XGA (1024 x 768)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mainboard- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard Chipset    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU              Intel Celeron- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ máy         1.80GHz (256Kb L2 cache)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   DDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng Memory      256MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng         HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng HDD              40GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số vòng quay của HDD   4200rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ đĩa quang                DVD/CD-RW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video Chipset    ATI Radeon Igp 340M- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic Memory              32MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        10/100/1000 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi        IEEE 802.11b/g/n- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuột    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • TouchPad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Scroll- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS          Windows XP Home- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • VGA out- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • RJ-11 Modem- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Microphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Headphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • IEEE1394- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng USB            2 x USB 2.0 port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng       3.2kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích cỡ (mm)     328x37x268- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hitachi Pcd-Dn1227

1,020,000₫

Hitachi Pcd-Dn1227

1,020,000₫

Màn hình HITACHI PCD-DN1227

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin HITACHI PCD-DN1227

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím HITACHI PCD-DN1227

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram HITACHI PCD-DN1227

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng HITACHI PCD-DN1227

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng HITACHI PCD-DN1227

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi HITACHI PCD-DN1227

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main HITACHI PCD-DN1227

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn HITACHI PCD-DN1227

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: HITACHI PCD-DN1227

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): HITACHI PCD-DN1227

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng HITACHI PCD-DN1227

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan HITACHI PCD-DN1227

Không quay

Máy nóng

Màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ lớn màn hình               12.1 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải       SWVGA (1024 x 600)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mainboard- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard Chipset    Intel 830MP Chipset- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU              Intel Pentium M ULV 773- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ máy         1.70Ghz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   DDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng Memory      1GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng         HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng HDD              40GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số vòng quay của HDD   5400rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ đĩa quang                CD-RW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video Chipset    ATI Mobility Fire 900- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic Memory              160MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        NIC 10/100/1000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi        IEEE 802.11b/g/n- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuột    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • TouchPad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS          DOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • VGA out- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng đặc biệt           hàng xách tay nhật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

made in philippin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng USB            3 x USB 2.0 port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng đọc Card   2in1 Card Reader- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Battery 1giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phụ kiện đi kèm                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Cable- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Sạc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng       1.27kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hitachi Pc8Nv7-Plf8Hbc10

1,035,000₫

Màn hình HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan HITACHI PC8NV7-PLF8HBC10

Không quay

Máy nóng

Màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ lớn màn hình               15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải       XGA (1024 x 768)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mainboard- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard Chipset    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU              Intel Mobile Pentium 4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ máy         1.80GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   DDR 266Mhz (PC-2100)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng Memory      256MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng         HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng HDD              40GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số vòng quay của HDD   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ đĩa quang                CD-ROM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video Chipset    SiS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic Memory              16MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        10/100 TX- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi        IEEE 802.11a/b/g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuột    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • TouchPad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS          DOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Type II PC Card- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • VGA out- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • RJ-11 Modem- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Microphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • IEEE1394- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Bluetooth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng USB            2 x USB 2.0 port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng đọc Card   Multi Card Reader- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Battery 2giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dành cho máy cũ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng       3kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích cỡ (mm)     326 x 275 x 41.78- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hitachi Pc7Nw5

1,040,000₫

Hitachi Pc7Nw5

1,040,000₫

Màn hình HITACHI PC7NW5

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin HITACHI PC7NW5

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím HITACHI PC7NW5

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram HITACHI PC7NW5

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng HITACHI PC7NW5

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng HITACHI PC7NW5

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi HITACHI PC7NW5

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main HITACHI PC7NW5

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn HITACHI PC7NW5

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: HITACHI PC7NW5

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): HITACHI PC7NW5

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng HITACHI PC7NW5

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan HITACHI PC7NW5

Không quay

Máy nóng

Màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ lớn màn hình               14 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải       XGA (1024 x 768)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mainboard- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard Chipset    Intel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU              Intel Celeron- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ máy         850Mhz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   SD RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng Memory      128MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng         HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng HDD              15GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số vòng quay của HDD   4200rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ đĩa quang                CD-ROM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video Chipset    Intel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic Memory              8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        10/100 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi        WIFI PCMCIA 54Mb/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuột    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • TouchPad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS          DOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Type II PC Card- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • VGA out- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • RJ-11 Modem- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • FDD 1.44MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Cổng hồng ngoại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Microphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Parallel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Mini-DisplayPort- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • PCMCIA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng USB            2 x USB 2.0 port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng đọc Card   No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Battery 1.2giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng       2.45Kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Hitachi Flora 210W

1,050,000₫

Hitachi Flora 210W

1,050,000₫

Màn hình HITACHI FLORA 210W

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin HITACHI FLORA 210W

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím HITACHI FLORA 210W

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram HITACHI FLORA 210W

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng HITACHI FLORA 210W

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng HITACHI FLORA 210W

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi HITACHI FLORA 210W

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main HITACHI FLORA 210W

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn HITACHI FLORA 210W

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: HITACHI FLORA 210W

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): HITACHI FLORA 210W

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng HITACHI FLORA 210W

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan HITACHI FLORA 210W

Không quay

Máy nóng

Màn hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ lớn màn hình               12.1 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ phân giải       XGA (1024 x 768)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mainboard- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Motherboard Chipset    Mobile Intel 915 GMS Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại CPU              Intel Core Solo U1300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ máy         1.06Ghz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   DDRII 667Mhz (PC2-5300)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng Memory      1GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng         HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng HDD              80GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số vòng quay của HDD   5400rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphic Memory              Share- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        10/100/1000 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi        IEEE 802.11b/g/n- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chuột    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • TouchPad- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Scroll- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS          Windows XP Professional- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • HDMI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Camera- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Microphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Headphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng khác  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Đang chờ cập nhật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng USB            USB 2.0 port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng đọc Card   Card Reader- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng       1.2kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2022. Trungtambaohanh.com +Cấp cứu dữ liệu Data Recovery còn Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011