- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Q1'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
28 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
$475.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-7567U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 4.00 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Other features: Includes Thunderbolt 3 (40Gbps) USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
URL thông tin bổ sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt