• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Intel

Intel® Ssd 2.5" Dc S4500 Series 240Gb Sata 3.0 6Gb/S

300,000₫

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Youngsville-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

đồ 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB / s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

190 MB / s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

69000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 μs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 μs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.6W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Nhàn rỗi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền vững (Lifetime Writes)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0,62 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 triệu giờ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xoá An toàn Xóa khỏi Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4600 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,099,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng thể rắn chuỗi Intel® DC S4600-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Youngsville trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.5W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.95 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd2.5" Dc S4500 Series 960Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,100,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng thể rắn chuỗi Intel® DC S4500-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Youngsville trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,9 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

490 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

33000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.27 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4500 Series 1.9 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,099,000₫

Essentials-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.9 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

490 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

33000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.27 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4500 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,099,000₫

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Youngsville trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

330 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.6W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.90 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4600 Series 960 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,035,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng thể rắn chuỗi Intel® DC S4600-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Youngsville trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

960 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

490 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.8W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.25 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Optane™ Ssd Dc P4800X Series 375 Gb

4,000,000₫

Capacity 375 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q1'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active 18-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle 5-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read 10-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 2400-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 500000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 550000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 2000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 10-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) 1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes) 20.5 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 50 G, 170 in/s, trapezoidal-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.0 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor HHHL (CEM3.0)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

High Endurance Technology (HET) Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase 0.00-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology 0.00-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Optane™ Ssd Dc P4800X Series 750 Gb

4,000,000₫

Intel® Optane™ SSD DC dòng P4800X-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cold Stream trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

750 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2200 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G, 170 in/s, trapezoidal-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

41.0 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM3.0)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3110 Series 512Gb Sata 3.0 6Gb/S

400,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8500 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.4W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.8W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

288-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3110 Series 128 Gb Sata 3.0 6Gb/S

300,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1900 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.8W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3110 Series 256 Gb Sata 3.0 6Gb/S

300,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

280 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.6W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.7W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

144-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3110 Series 128 Gb Sata 3.0 6Gb/S

200,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1200 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.1W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.7W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc S3110 Series 512 Gb

400,000₫

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8500 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.2W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.7W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

288-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Optane™ Ssd Dc P4800X Series 750 Gb

4,000,000₫

Essentials-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity 750 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 550000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle 6-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active 18-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 550000-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 2200 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 10 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read 10 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 2500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) 1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes) 41.0 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 50 G, 170 in/s, trapezoidal-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.0 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor HHHL (CEM3.0)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

High Endurance Technology (HET) Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3054Sm Bocnuc5Cpyh

1,133,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC kế thừa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút quay lại BIOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$293.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bo mạch chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset di động Intel® QS77 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-3217U (3M bộ nhớ đệm, 1,80 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3-1333/1600 1.5V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dual HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (một nửa chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (toàn bộ chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng eSATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng nối tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình CPU tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

116.6mm x 112.0mm x 39.0mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chống trộm cắp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3704Sm Boxnuc5Ppyh

1,179,000₫

Bộ vi xử lý            • Intel Dual Core N3050 (1.6GHz up to 2.16GHz, 2MB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset • Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ram        • Ram  2GB DDR3L 1600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng          • SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ quang               • N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        • LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        • 4 x USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa        • Intel HD Graphic - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            • Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI và cổng quang - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây            • Intel Wirless-AC ăngten không dây (IEEE 802, 11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi       • 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3054Sm Boxnuc5Cpyh

1,013,300₫

Bộ vi xử lý            • Intel Dual Core N3050 (1.6GHz up to 2.16GHz, 2MB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset • Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ram        • Ram  2GB DDR3L 1600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng          • SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ quang               • N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        • LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        • 4 x USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa        • Intel HD Graphic - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            • Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI và cổng quang - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây            • Intel Wirless-AC ăngten không dây (IEEE 802, 11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi       • 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3052Sm Boxnuc5Cpyh

1,114,000₫

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® N3050, 2 x 1.6GHz upto 2.16GHz, 2 threats, 64-bit, 2MB smart cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WiFi AC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bàn phím + chuột             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4xUSB 3.0, 1xHDMI mini, Mini Display Port. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NIC 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hãng sản xuất    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

INTEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROSA Mini PC NUC3054SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BOXNUC5CPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120GB SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I624Sh Boxnuc6I5Syh

1,060,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC kế thừa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút quay lại BIOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$293.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bo mạch chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset di động Intel® QS77 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-3217U (3M bộ nhớ đệm, 1,80 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3-1333/1600 1.5V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dual HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (một nửa chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (toàn bộ chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng eSATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng nối tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình CPU tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

116.6mm x 112.0mm x 39.0mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chống trộm cắp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I54Sm

1,025,000₫

Intel Nuc Nuc5I54Sm

1,025,000₫

Model   • PC Intel NUC Rosa NUC5I54SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý            • Intel Core i5 5250U (up to 2.7GHz, 3MB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset • Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ram        • RAM 4GB DDR3L (2 SO DIMM DDR3L) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng          • SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ quang               • N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        • LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        • 4 x USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa        •  Intel HD graphic 6100 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            • Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây            • Intel Wirless-AC ăngten không dây (IEEE 802, 11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi       • 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 1 x HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 1 x Mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I524Sm Boxnuc5I5Ryh

1,029,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-5250U (3M bộ nhớ đệm, tối đa 2,70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc6I54Sm

1,010,000₫

Intel Nuc Nuc6I54Sm

1,010,000₫

Model   • PC Intel NUC Rosa NUC6I54SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý            • Intel Core i5 6260U (upto 2.9GHz 3MB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset • Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ram        •  RAM 4GB DDR4  ( 2 SO DIMM DDR4) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng          • SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ quang               • N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        • LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        • 4 x USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa        •  Intel HD graphic IRIS 540 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            • Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây            • Intel Wirless-AC ăngten không dây (IEEE 802, 11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi       • 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 1 x HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 1 x Mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc3I404Sm Boxd34010Wykh

1,133,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Collection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Legacy Intel® NUC Kits - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Code Name - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Products formerly Wilson Canyon - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'13 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Socket - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Included - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Core™ i3-4010U Processor (3M Cache, 1.70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory & Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25.6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Half-length MiniPCI card with PCIe x1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe Mini Card Slot (Half Length) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe Mini Card Slot (Full Length) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Configuration - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital + analog stereo headset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wireless‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FRONT_PANEL, 2x USB2.0, DC_IN, CUST_SOL (CEC, WDT, DMIC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro™ Technology ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Storage Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Security & Reliability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Muc5I424Sm Boxd54250Wykh

1,020,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3I614Sh Boxnuc6I3Syh

1,022,100₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I44Sm

1,019,900₫

Intel Nuc Nuc5I44Sm

1,019,900₫

Hãng sản xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NUC Rosa NUC5I44SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Core i5-4250U (3MB cache, 1.3GHz upto 2.6GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4GB DDR3L - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphics 6000. 01 cổng HDMI, 01 cổng mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối mạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kết nối mạng LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Intel Wirless-AC ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc 6I3Syh

1,148,000₫

Intel Nuc 6I3Syh

1,148,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography 14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 15.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Socket Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) 0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) 7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) 2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision 2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration 2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wifi Intel® Wireless-AC 8260 + BT 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (storage) 22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Storage Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro Technology ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Security & Reliability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5I7Ryh

1,159,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-5557U (4M bộ nhớ đệm, tối đa 3,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3I614Sh Boxnuc6I3Syh

1,022,100₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Arches Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$129.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® J3455 (2M bộ nhớ đệm, lên đến 2,3 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1600/1866 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14,9 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital; L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3168 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5Pgyh0Aj

1,012,600₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Collection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® NUC Mini PC with Intel® Pentium® Processors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Code Name - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Products formerly Grass Canyon - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Socket - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Included - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Pentium® Processor N3700 (2M Cache, up to 2.40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Description - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 2GB DDR3L SO-DIMM; 32GB eMMC on-board; Windows® 10, 64-bit Home pre-installed. Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory & Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Included Memory and Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12.8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (wireless) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Configuration - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wireless‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S/PDIF Out Connector - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro™ Technology ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc6I5Syh

1,164,000₫

Expected Discontinuance See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 15.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography 14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Socket Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth 34.1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) 32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (storage) 22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Storage Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro Technology ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Security & Reliability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3052Sm Boxnuc5Cpyh

1,114,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC kế thừa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút quay lại BIOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$293.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bo mạch chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset di động Intel® QS77 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-3217U (3M bộ nhớ đệm, 1,80 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3-1333/1600 1.5V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dual HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (một nửa chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (toàn bộ chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng eSATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng nối tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình CPU tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

116.6mm x 112.0mm x 39.0mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chống trộm cắp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc6I34Sm

1,020,000₫

Intel Nuc Nuc6I34Sm

1,020,000₫

Hãng sản xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NUC Rosa NUC6I34SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Core i3-6100U 2.3 GHz Turbo, Dual Core, 3 MB Cache, 15W TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4GB DDR4 (2 khe cắm RAM) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphics 530. 01 cổng HDMI, 01 cổng mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối mạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kết nối mạng LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Intel Wirless-AC ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I524Sm Boxnuc5I5Ryh

1,172,000₫

Bộ vi xử lý            Bộ xử lý Intel Core i5-5250U thế hệ thứ 5  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(Turbo 1.6GHz lên đến 2.7 GHz, lõi kép, 3MB Cache, 15W TDP) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Dual-channel DDR3L SODIMMs /1.35V, 1333/1600/1866 MHz, tối đa 16GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa  Intel HD Graphics 6000/1x mini HDMI 1.4a/1x mini DisplayPort 1.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            Âm thanh vòm 7.1 thông qua mini HDMI và mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack cắm tai nghe và micophone trên mặt trước. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối       2 cổng usb 3.0 mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 cổng usb 3.0 mặt trước (1 cổng sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 cổng usb 2.0 bên trong thông qua đầu nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến hồng ngoại mặt trước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ Hỗ trợ bên trong thẻ SSD chuẩn M.2 loại M (22x42, 22x60 hoặc 22x80) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Sata3 bên trong cho HDD/SSD 2.5" tối đa 9.5mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network              10/100/1000Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Wireless-AC 7265 M.2 tích hợp, ăng ten không dây (IEEE 802.11ac, Bluetooth* 4) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nguồn  Adapter 12 -19V DC - 65W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vỏ          Màu bạc, đen. Chất liệu Nhồm và nhựa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          115mm x 111mm x 48.7mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5Ppyh

1,088,000₫

Intel Nuc Boxnuc5Ppyh

1,088,000₫

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 6.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography 14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth 12.8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (wireless) 22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) 0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wifi Intel® Wireless-AC 3165 + BT 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) 7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision 2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S/PDIF Out Connector TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) 2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro Technology ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) 1.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM 1.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3704Sm Boxnuc5Ppyh

1,076,000₫

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 6.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography 14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth 12.8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (wireless) 22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) 0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wifi Intel® Wireless-AC 3165 + BT 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) 7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision 2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S/PDIF Out Connector TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) 2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro Technology ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) 1.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM 1.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc6I3Syh

1,114,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Swift Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-6100U (3M bộ nhớ đệm, 2,30 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8260 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc6I5Syh

1,019,900₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5Ppyh

1,086,000₫

Intel Nuc Kit Nuc5Ppyh

1,086,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3054Sm Boxnuc5Cpyh

1,013,300₫

Model   • PC Intel NUC Rosa NUC3054SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý            • Intel Dual Core N3050 (1.6GHz up to 2.16GHz, 2MB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset • Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ram        • Ram  2GB DDR3L 1600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng          • SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ quang               • N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        • LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        • 4 x USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa        • Intel HD Graphic - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            • Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI và cổng quang - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây            • Intel Wirless-AC ăngten không dây (IEEE 802, 11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi       • 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I624Sh Boxnuc6I5Syh

1,027,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$475.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-7567U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 4.00 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes Thunderbolt 3 (40Gbps) USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5Ppyh

1,084,000₫

Intel Nuc Kit Nuc5Ppyh

1,084,000₫

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® N3050, 2 x 1.6GHz upto 2.16GHz, 2 threats, 64-bit, 2MB smart cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WiFi AC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4xUSB 3.0, 1xHDMI, 1xVGA. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NIC 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hãng sản xuất    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROSA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROSA Mini PC NUC3054SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BOXNUC5CPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120GB SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3054Sm Boxnuc5Cpyh

1,100,000₫

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® N3050, 2 x 1.6GHz upto 2.16GHz, 2 threats, 64-bit, 2MB smart cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WiFi AC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4xUSB 3.0, 1xHDMI, 1xVGA. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NIC 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hãng sản xuất    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROSA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROSA Mini PC NUC3054SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BOXNUC5CPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120GB SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3I404Sm Boxd34010Wykh

1,051,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC kế thừa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wilson Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'13 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4010U (3M bộ nhớ đệm, 1,70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Half-length MiniPCI card with PCIe x1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (một nửa chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (toàn bộ chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" SSD + mSATA SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital + analog stereo headset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FRONT_PANEL, 2x USB2.0, DC_IN, CUST_SOL (CEC, WDT, DMIC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I624Sh Boxnuc6I5Syh

1,064,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$125.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® N3050 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,16 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011