• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Intel

Intel Nuc Kit Nuc5Cpyh

1,071,000₫

Intel Nuc Kit Nuc5Cpyh

1,071,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$125.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® N3050 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,16 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc 5Ppyh

1,057,000₫

Intel Nuc 5Ppyh

1,057,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Swift Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-6260U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 2.90 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8260 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc 6I5Syh

1,022,600₫

Intel Nuc 6I5Syh

1,022,600₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Swift Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-6260U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 2.90 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8260 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc 6I3Syh

1,113,000₫

Intel Nuc 6I3Syh

1,113,000₫

- Bộ xử lý Intel Core i3-6100U 2.3 GHz, Dual Core, 3 MB Cache, 15W TDP  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Dual - channel DDR4 SODIMMs 1.2V bus 2133, tối đa 32GB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Đồ họa Iris HD540 Intel Graphics. 01 cổng HDMI* 1.4b, 01 cổng mini DisplayPort 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kết nối mạng LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Intel Wirless-AC 8260 M.2 tích hợp, ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Bluetooth 4.1, Intel Wiless Display 6.0)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI và mini DisplayPort  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Ổ cứng chuẩn SATA3 2.5" HDD/SSD (hỗ trợ ổ dày tới 9.5mm), ổ M.2 SSD (22x42 hoặc 22x80) và hỗ trợ thẻ SDXC với UHS-I  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Cổng kết nối thiết bị ngoại vi 2 cổng USB 3.0 ở mặt sau, 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc), 2 cổng USB 2.0 thông qua đầu cắm thêm.  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Adapter 19V, 65W AC-DC Power Adapter.  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kich thước: 115mm x 111mm x 48 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I5Bnk

1,016,400₫

Brand    Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       798 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       13.7 x 12.5 x 11.5 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       BOXNUC5PPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    NUC-5PPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Black/Silver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Type Pentium N3700 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Speed              1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Memory Type              DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Disk Technology     hdd - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Card Description            Intel HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics RAM Type        DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11B, 802.11G, 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 2.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of VGA Ports    1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Voltage                1.35 volts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wattage               65 watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5Ppyh - Pentium N3700

1,086,000₫

Brand    Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       798 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       13.7 x 12.5 x 11.5 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       BOXNUC5PPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    NUC-5PPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Black/Silver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Type Pentium N3700 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Speed              1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Memory Type              DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Disk Technology     hdd - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Card Description            Intel HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics RAM Type        DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11B, 802.11G, 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 2.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of VGA Ports    1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Voltage                1.35 volts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wattage               65 watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I5Bnhx1

1,018,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$411.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-7260U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 3.40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 16GB Intel® Optane™ Memory M.2 module pre-installed, includes Thunderbolt 3 (40Gbps) USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I7Bnhx1

1,019,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$519.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-7567U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 4.00 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 16GB Intel® Optane™ Memory M.2 module pre-installed, includes Thunderbolt 3 (40Gbps) USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I7Bnh

1,021,300₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$279.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-7100U (3M bộ nhớ đệm, 2.40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I3Bnh

1,011,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$279.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-7100U (3M bộ nhớ đệm, 2.40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5I5Ryh

1,010,700₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-5250U (3M bộ nhớ đệm, tối đa 2,70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5Cpyh

1,011,000₫

Intel Nuc Nuc5Cpyh

1,011,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy tính mini Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Grass Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ lưu trữ nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ Điều Hành Cài Đặt Sẵn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows® 10, 64-bit* - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 2GB DDR3L SO-DIMM; 32GB eMMC on-board; Windows® 10, 64-bit Home pre-installed. Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ nhớ và bộ lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5Pgyh0Aj

1,016,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy tính mini Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Grass Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ lưu trữ nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ Điều Hành Cài Đặt Sẵn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows® 10, 64-bit* - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 2GB DDR3L SO-DIMM; 32GB eMMC on-board; Windows® 10, 64-bit Home pre-installed. Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ nhớ và bộ lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5I3Ryh

1,021,400₫

Intel Nuc Boxnuc5I3Ryh

1,021,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5I5Ryh

1,012,600₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-5250U (3M bộ nhớ đệm, tối đa 2,70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Box 7I3Bnh

1,013,400₫

Intel Nuc Box 7I3Bnh

1,013,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I3Ryh

1,024,000₫

Intel Nuc Nuc5I3Ryh

1,024,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5I7Ryh

1,015,900₫

Intel Nuc Boxnuc5I7Ryh

1,015,900₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-5557U (4M bộ nhớ đệm, tối đa 3,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Dc3217By

1,082,000₫

Intel Nuc Kit Dc3217By

1,082,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC kế thừa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EOL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút quay lại BIOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bo mạch chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset di động Intel® QS77 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-3217U (3M bộ nhớ đệm, 1,80 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3-1333/1600 1.5V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI Thunderbolt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (một nửa chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (toàn bộ chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng eSATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng nối tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình CPU tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

116.6mm x 112.0mm x 39.0mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chống trộm cắp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5Ppyh

1,094,000₫

Intel Nuc Boxnuc5Ppyh

1,094,000₫

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Pentium® processor N3700 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 GHz to 2.4 GHz burst, dual core, 6 W TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L SODIMMs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.35V, 1333/1600 MHz, 8 GB maximum - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Mini HDMI* 1.4a, 1x HDB15 VGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 7.1 Surround Audio via mini HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Headphone/microphone jack - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x USB 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3 Hỗ trợ 2.5-inch HDD/SDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC Hỗ trợ UHS-I - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000Mbps Ethernet port - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 M.2 2230, including wireless antennas - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(IEEE 802.11bgn, Bluetooth* 4.0, Intel® Wireless Display built-in) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu dáng hộp, khung kim loại - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115mm x 111mm x 52mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19V, 65W wall-mount AC-DC power adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

          Hệ Điều Hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS certs: Windows*7 & 8.1. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS compatibility: Ubuntu*, Linux Mint*, Android*, Fedora*, OpenSUSE* - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc6Cayh Celeron J3455

1,098,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Bộ sản phẩm Intel® NUC Kit với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Hẻm núi Arches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái Ra mắt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày Q4'16 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dự kiến ​​thôi việc Xem Lộ trình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu Form Factor UCFF (4 "x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cắm Soldered xuống BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng ổ nội bộ 2,5 "Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng các Drives Nội bộ Được Hỗ trợ 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bản khắc 14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 10 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC Hỗ trợ 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất $ 129.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Đã bao gồm Bộ xử lý Intel® Celeron® J3455 (Bộ nhớ cache 2M, lên đến 2,3 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành 3 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tùy chọn Nhúng Có Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả Các tính năng khác: Bao gồm khe cắm thẻ nhớ SDXC, micrô kép - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ và bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ DDR3L-1600/1866 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số kênh nhớ tối đa 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối đa 14,9 GB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng DIMM tối đa 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ECC được hỗ trợ ‡ Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa vi xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp đồ họa ‡ Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa VGA (HDB15); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bản sửa đổi PCI Express Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ Khe cắm M.2 với khe PCIe x1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ nhớ SDXC với hỗ trợ UHS-I - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ M.2 (không dây) 22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số I / O - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# Cổng USB 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2x phía trước và 2x USB phía sau 3.0; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 2x qua tiêu đề nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision 2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên ngoài + Nội bộ) 0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên ngoài + Nội bộ) 2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb / s tối đa 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (kênh trở lại + kênh phía trước) 7.1 digital; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

L + R + mic (F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

L + R + TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN tích hợp 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây tích hợp Intel® Wireless-AC 3168 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ cảm biến Rx hồng ngoại Người tiêu dùng Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu nối ra S / PDIF TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu đề bổ sung CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tùy chọn Halogen Thấp có sẵn Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Ảo hóa Intel® cho Chỉ đạo I / O (VT-d) ‡ Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel ® vPro ™ Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Âm thanh HD Intel® Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ nền tảng Intel® (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Box 6Cayh

1,098,000₫

Intel Nuc Box 6Cayh

1,098,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên bộ vi xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Core™ i3-6100U Processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.30 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3M Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong (RAM Desktop)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dual - channel DDR4 SODIMMs 1.2V bus 2133, tối đa 32GB (chưa đi kèm máy) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số khe cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Ổ cứng SATA3 2.5" HDD/SSD độ dày tối đa 9.5mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Ổ cứng chuẩn M.2 SSD (22x42 hoặc 22x80)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Thẻ SDXC với UHS-I (chưa đi kèm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang (ODD)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không DVD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ Họa (Card màn hình)    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Iris HD540 Intel Graphics. 01 cổng HDMI* 1.4b, 01 cổng mini DisplayPort 1.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối (Network)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Wirless-AC 8260 M.2 tích hợp, ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Intel Wiless Display 6.0) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth 4.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao tiếp mở rộng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các kết nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 2.0 thông qua đầu cắm thêm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành (Operating System)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành tương thích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Microsoft® Windows® 10 64-bit / 8.1 64-bit / 8 32-bit / 8 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115mm x 111mm x 48 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phụ kiện đi kèm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5Cpyh

1,058,000₫

Intel Nuc Boxnuc5Cpyh

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$125.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® N3050 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,16 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I3Bnhx1

1,014,000₫

Hệ điều hành     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Free Dos - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Intel CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Core i3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin cpu     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7100 processor, 3 MB, 3.9 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ram       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4x2 GB DDR4 2133 Mhz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphic 620 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đĩa quang            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Realtek High Definition Audio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao tiếp mạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 Mbps Ethernet LAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 USB 2.0; 3 USB 3.0; 1 USB-C; HDMI; RJ45; 1 Microphone/Headphone Combo Jack - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe cắm mở rộng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 M.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ nhớ       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micro SD Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc6Cayh Celeron

1,059,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Arches Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$129.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® J3455 (2M bộ nhớ đệm, lên đến 2,3 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1600/1866 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14,9 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital; L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3168 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5Ppyh

1,084,000₫

Intel Nuc Nuc5Ppyh

1,084,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

CPU Intel Xeon E5506

1,150,000₫

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011