Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential Read Speed* Up to 2,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sequential Write Speed* Up to 1,400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Random Read Speed* Up to 280,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Random Write Speed* Up to 240,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Physical - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity 1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Controller Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
NAND Flash TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DRAM Cache 1024MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power Connector M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Data Connector M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimension (L x W x H) 80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H) 80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight (w/ Heat sink) 13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environment and Reliability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DC Requirement 3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Temperature 0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock 1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vibration 7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF 2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Warranty 5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compatibility - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating System Supported Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Agency Approval UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Command Set Support GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Firmware Upgrade Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Highlight Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt