• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LINH PHỤ KIỆN

Kingston 32Gb Module - Ddr4 2400Mhz Intel Validated

1,058,000₫

Product Type: RAM Module- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CAS Latency: CL17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility: Intel Servers:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S2600CW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S2600KP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S2600TP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S2600WT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Supported: Server- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Error Checking: ECC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number: KVR24L17Q4/32I- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address: //www.kingston.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marketing Information: ValueRAM, Kingston's industry standard memory, delivers award-winning performance and legendary Kingston reliability. When you know what you want, you want ValueRAM.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Modules: 1 x 32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Pins: 288-pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty: Lifetime- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor: LRDIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer: Kingston Technology Company- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Speed: 2400 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Name: 32GB Module - DDR4 2400MHz Intel Validated- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Line: ValueRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Size: 32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name: Kingston- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Technology: DDR4 SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Standard: DDR4-2400/PC4-19200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmentally Friendly: Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: WEEE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: RoHS 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: ECHA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: REACH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: PFOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Voltage: 1.20 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Sxb90Ea 900Gb

1,058,000₫

Bản gốc 4K (4Kn)              AL14SXB90EA     AL14SXB60EA     AL14SXB30EA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4K bản địa (4Kn), SIE       AL14SXB90EAY  AL14SXB60EAY  AL14SXB30EAY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 mô phỏng (512e)     AL14SXB90EE     AL14SXB60EE     AL14SXB30EE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 bản địa (512n)           AL14SXB90EN    AL14SXB60EN    AL14SXB30EN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 bản địa (512n), SIE   AL14SXB90ENY  AL14SXB60ENY  AL14SXB30ENY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               2,5-inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             12 Gbit / s SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   900 GB  600 GB  300 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        15.000 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(duy trì)                4Kn, 512e            290 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512n      259 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Nhàn rỗi - A)              5.6 Loại W.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Kingston 32Gb Module - Ddr4 2400Mhz Intel Validated

1,058,000₫

Product Type: RAM Module- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CAS Latency: CL17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility: Intel Servers:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S2600CW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S2600KP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S2600TP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S2600WT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Supported: Server- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Error Checking: ECC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number: KVR24L17Q4/32I- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address: //www.kingston.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Marketing Information: ValueRAM, Kingston's industry standard memory, delivers award-winning performance and legendary Kingston reliability. When you know what you want, you want ValueRAM.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Modules: 1 x 32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Pins: 288-pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Limited Warranty: Lifetime- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor: LRDIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer: Kingston Technology Company- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Speed: 2400 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Name: 32GB Module - DDR4 2400MHz Intel Validated- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Line: ValueRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Size: 32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name: Kingston- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Technology: DDR4 SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Standard: DDR4-2400/PC4-19200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmentally Friendly: Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: WEEE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: RoHS 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: ECHA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: REACH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Certification: PFOS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Voltage: 1.20 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Sxb60Ea 600Gb

1,058,000₫

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạo        Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhà sản xuất Phần #       AL14SXB60EA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm Hiệu suất Doanh nghiệp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại sản phẩm   Ổ cứng bên trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               2,5-inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính              15000 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian tìm kiếm trung bình     3,3 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Giao diện Drive        SAS 12,0 Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ lưu trữ Cache của Toshiba kéo dài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệm vụ 24/7 của Hiệu suất Công việc Quan trọng và Độ tin cậy Dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Nâng cao (AF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb120N 1.2Tb

1,058,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              12,0 Gbit / s, 6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   1200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuân thủ môi trường      Tương thích RoHS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buổi biểu diễn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation Spe      10.500 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trễ trung bình 2,86 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi Lỗi không thể phục hồi            10 cho mỗi 10 ^ 17 bit đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5 V ± 5%, 12 V ± 5% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (đọc / ghi)     8,7 W Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Idle-B)          4.0 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            15,0 mm +0, -0,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          69,85 mm ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài             100.45 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Kingston 32Gb Kit* (4X8Gb) - Ddr4 2400Mhz Intel Validated

1,058,000₫

Manufacturer    Kingston Technology Company- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Part Number        KVR24R17S8K4/32I- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Website Address                http://www.kingston.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Kingston- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Line       ValueRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Name   32GB Kit(4x8GB) - DDR4 2400MHz Intel Validated- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Type     RAM Module- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Information−- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Product Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Full Product Specifications           Click to view- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Size     32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Technology      DDR4 SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Voltage              1.20 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Modules       4 x 8 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Speed                2400 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Standard           DDR4-2400/PC4-19200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Error Checking   ECC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Signal Processing              Registered- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CAS Latency       CL17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Device Supported            Server- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical Characteristics- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Pins                288-pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb09Ep 900Gb

1,058,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4K native ( 4Kn )               AL14SEB18EP     AL14SEB12EP     AL14SEB09EP     AL14SEB06EP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4K native ( 4Kn ) , SIE      AL14SEB18EPY   AL14SEB12EPY   AL14SEB09EPY   AL14SEB06EPY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 emulation ( 512e )   AL14SEB18EQ     AL14SEB12EQ     AL14SEB09EQ     AL14SEB06EQ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 emulation ( 512e ) , SIE          AL14SEB18EQY  AL14SEB12EQY  AL14SEB09EQY  AL14SEB06EQY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5-inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             12 Gbit/s SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        1.8 TB    1.2 TB    900 GB  600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation Speed 10,500 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Speed ( Sustained )            226 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Idle - B )  4.0 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb090N 900Gb

1,058,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Stock code          SH2td900             Brand    Toshiba                Series    Enterprise           Model   AL14SEB090N     Type      2.5" SAS 12Gb/s ROHS     Y              Date added        08/04/2016 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AL14SEB090N Spec Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               900GB   Form factor / drive height            15mm   RPM      10500rpm            Platter size          2.5"        Access Time                ?              Cache    128MB  Guarantee          5yr          Reliability             2 million hours MTTF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Software- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AL14SEB090N Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (kg)        0.23kg   Watts    8.7W      Watts (Idle)        4W         Shock (Operating)           100g/1ms            Shock (Non-Operating)          400g/1ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb06Ep 600Gb

1,058,000₫

GENERAL INFORMATION : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MANUFACTURER : TOSHIBA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MANUFACTURER MODEL : AL14SEB06EP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PRODUCT TYPE : HARD DISK DRIVE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

APPLICATIONS : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIER-1 MISSION-CRITICAL SERVERS AND STORAGE ARRAYS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HYBRID AND MAINSTREAM STORAGE ARRAYS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MID-RANGE VOLUME SERVERS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BLADE AND RACK MOUNT SERVERS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EDGE SERVERS AND CONTENT DELIVERY INFRASTRUCTURE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KEY FEATURES : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

STORAGE CAPACITY : 600 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENCLOSURE : INTERNAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

INTERFACE : SAS-12GBPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRIVE DIMENSIONS : 2.5 INCH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENVIRONMENTAL COMPLIANCE : ROHS COMPATIBLE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRIVE PERFORMANCE : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AVERAGE LATENCY : 2.86 MS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROTATIONAL SPEED : 10000 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BUFFER : 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHYSICAL : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DIMENSIONS (H X W X L) : 15 X 69.85 X 100.45 MM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WEIGHT : 230 G (MAX)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb060N 600Gb

1,058,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              12,0 Gbit / s, 6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuân thủ môi trường      Tương thích RoHS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buổi biểu diễn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation Spe      10.500 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trễ trung bình 2,86 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi Lỗi không thể phục hồi            10 cho mỗi 10 ^ 17 bit đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5 V ± 5%, 12 V ± 5% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (đọc / ghi)     8,7 W Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Idle-B)          4.0 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            15,0 mm +0, -0,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          69,85 mm ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài             100.45 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Kingston 32Gb Kit* (2X16Gb) - Ddr4 2400Mhz Intel Validated

1,058,000₫

Internal memory              32 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal memory type   DDR4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory clock speed      2400 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Component for PC/server- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory form factor      288-pin DIMM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory layout (modules x size)               2 x 16 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CAS latency        17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory voltage              1.2 V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lead plating        Gold- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Module configuration    2048M x 72- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Row cycle time  46.16 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Refresh row cycle time  350 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Row active time                32 ns- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SPD profile          Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Unbuffered memory     Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory ranking              2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Colour of product            Green- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS compliance             Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Halogen free      Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating temperature (T-T)      0 - 85 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage temperature (T-T)          -55 - 100 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows operating systems supported                Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mac operating systems supported           Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Linux operating systems supported         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    133.3 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   31.2 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb030N 300Gb

1,058,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        300 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Compliance          RoHS Compatible- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performances- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation Speed 10,500 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency Time   2.86 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Unrecoverable Error Rate            10 per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±5 % , 12 V ±5 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Read / Write)        8.7 W Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Idle-B)      4.0 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Energy Consumption Efficiency /Category Name               0.0100 / F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 mm ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al13Sxb600N 600Gb

1,058,000₫

Drive specification- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AL13SXB600N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Gbytes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bytes per sector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle speed (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O data transfer rate (MBps)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache buffer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.0Gbps SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek time (read / write) ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.5 / 8.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustainted Data Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115MB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions (HxLxW) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 / 100.45 / 70.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.200 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Shock (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25G, 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature - Operating- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5C -60C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature - Non-operating- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40C - 70C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Current Requirements 12VDC (Read/Write, Idle)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10.8w / 8.0w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al13Sxb300N 300Gb

1,058,000₫

Đặc tả ổ đĩa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AL13SXB300N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gbytes định dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng mỗi sector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính (RPM)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MBps)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS 6.0Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm thời gian (đọc / viết) ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.5 / 8.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu được ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115MB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (HxLxW) mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 / 100,45 / 70,1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.200 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấn động (Đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25G, 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5C-60C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-40C - 70C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu hiện tại 12VDC (đọc / ghi, không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10.8w / 8.0w- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

IC L8545 SQ

1,100,000₫

Pin Hp Zbook 14

435,000₫

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011