Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhóm Nhóm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ultra L5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
T253L5120GMC101- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Được dùng cho- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
120GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA III- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lên đến 550 MBps (ATTO) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
lên đến 520 MBps (Crystal Disk Mark)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tối đa 150 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lên đến 70.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lên đến 40.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA Rev. 3.0 (6Gb / s), khả năng tương thích ngược với SATA Rev. 2.0 (3Gb / s) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hỗ trợ SMART, Trim Command, NCQ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấu hình Lỗi Hiệu chỉnh Nền móng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mang toàn cầu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quản lý Bad Block- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0°C ~ +70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ ẩm hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 ° C đến 55 ° C / 5% ~ 95% RH, không ngưng tụ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1500G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
20G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
69,90mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
82,00g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt