Color- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power Supply- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Systems Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AH156 USB 3.1 Gen 1 Flash Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dark Gray- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
8GB/16GB/32GB/64GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Super-speed USB 3.1 Gen 1; backwards compatible with USB 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB bus powered, No external power required- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Windows 10/8.1/8/7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mac OS 10.6.X or above- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Linux 2.6.X or above- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0°C to +60°C (32°F to 140°F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-20°C to +60°C (-4°F to +140°F)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
(L)23.2 x(W)12.1x (H)4.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3.5g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt