- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ Intel® NUC kế thừa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Q4'12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
mSATA SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
17 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
19V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nút quay lại BIOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
$293.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bo mạch chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset di động Intel® QS77 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-3217U (3M bộ nhớ đệm, 1,80 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DDR3-1333/1600 1.5V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dual HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khe thẻ mini PCIe (một nửa chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khe thẻ mini PCIe (toàn bộ chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số cổng eSATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số cổng nối tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấu hình CPU tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
116.6mm x 112.0mm x 39.0mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phiên bản TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ chống trộm cắp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt