• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

MAC - ALL IN ONE

Intel Nuc Nuc5Cpyh

1,011,000₫

Intel Nuc Nuc5Cpyh

1,011,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy tính mini Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Grass Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ lưu trữ nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ Điều Hành Cài Đặt Sẵn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows® 10, 64-bit* - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 2GB DDR3L SO-DIMM; 32GB eMMC on-board; Windows® 10, 64-bit Home pre-installed. Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ nhớ và bộ lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5Pgyh0Aj

1,016,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy tính mini Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Grass Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ lưu trữ nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ Điều Hành Cài Đặt Sẵn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Windows® 10, 64-bit* - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 2GB DDR3L SO-DIMM; 32GB eMMC on-board; Windows® 10, 64-bit Home pre-installed. Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ nhớ và bộ lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5I3Ryh

1,021,400₫

Intel Nuc Boxnuc5I3Ryh

1,021,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5I5Ryh

1,012,600₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-5250U (3M bộ nhớ đệm, tối đa 2,70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Box 7I3Bnh

1,013,400₫

Intel Nuc Box 7I3Bnh

1,013,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I3Ryh

1,024,000₫

Intel Nuc Nuc5I3Ryh

1,024,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5I7Ryh

1,015,900₫

Intel Nuc Boxnuc5I7Ryh

1,015,900₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-5557U (4M bộ nhớ đệm, tối đa 3,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Dc3217By

1,082,000₫

Intel Nuc Kit Dc3217By

1,082,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC kế thừa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EOL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút quay lại BIOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bo mạch chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset di động Intel® QS77 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-3217U (3M bộ nhớ đệm, 1,80 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3-1333/1600 1.5V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI Thunderbolt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (một nửa chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (toàn bộ chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng eSATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng nối tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình CPU tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

116.6mm x 112.0mm x 39.0mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chống trộm cắp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5Ppyh

1,094,000₫

Intel Nuc Boxnuc5Ppyh

1,094,000₫

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Pentium® processor N3700 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 GHz to 2.4 GHz burst, dual core, 6 W TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L SODIMMs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.35V, 1333/1600 MHz, 8 GB maximum - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Mini HDMI* 1.4a, 1x HDB15 VGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 7.1 Surround Audio via mini HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Headphone/microphone jack - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x USB 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3 Hỗ trợ 2.5-inch HDD/SDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC Hỗ trợ UHS-I - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000Mbps Ethernet port - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 M.2 2230, including wireless antennas - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(IEEE 802.11bgn, Bluetooth* 4.0, Intel® Wireless Display built-in) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu dáng hộp, khung kim loại - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115mm x 111mm x 52mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19V, 65W wall-mount AC-DC power adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

          Hệ Điều Hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS certs: Windows*7 & 8.1. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS compatibility: Ubuntu*, Linux Mint*, Android*, Fedora*, OpenSUSE* - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc6Cayh Celeron J3455

1,098,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Bộ sản phẩm Intel® NUC Kit với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Hẻm núi Arches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái Ra mắt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày Q4'16 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dự kiến ​​thôi việc Xem Lộ trình - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu Form Factor UCFF (4 "x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cắm Soldered xuống BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng ổ nội bộ 2,5 "Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng các Drives Nội bộ Được Hỗ trợ 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bản khắc 14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 10 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC Hỗ trợ 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất $ 129.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Đã bao gồm Bộ xử lý Intel® Celeron® J3455 (Bộ nhớ cache 2M, lên đến 2,3 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành 3 năm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tùy chọn Nhúng Có Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả Các tính năng khác: Bao gồm khe cắm thẻ nhớ SDXC, micrô kép - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ và bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ DDR3L-1600/1866 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số kênh nhớ tối đa 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối đa 14,9 GB / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng DIMM tối đa 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ECC được hỗ trợ ‡ Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa vi xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp đồ họa ‡ Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa VGA (HDB15); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bản sửa đổi PCI Express Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ Khe cắm M.2 với khe PCIe x1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ nhớ SDXC với hỗ trợ UHS-I - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ M.2 (không dây) 22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số I / O - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# Cổng USB 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2x phía trước và 2x USB phía sau 3.0; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 2x qua tiêu đề nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision 2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên ngoài + Nội bộ) 0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên ngoài + Nội bộ) 2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb / s tối đa 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID N / A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (kênh trở lại + kênh phía trước) 7.1 digital; - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

L + R + mic (F); - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

L + R + TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN tích hợp 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không dây tích hợp Intel® Wireless-AC 3168 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ cảm biến Rx hồng ngoại Người tiêu dùng Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu nối ra S / PDIF TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu đề bổ sung CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tùy chọn Halogen Thấp có sẵn Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Ảo hóa Intel® cho Chỉ đạo I / O (VT-d) ‡ Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel ® vPro ™ Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Âm thanh HD Intel® Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ nền tảng Intel® (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Box 6Cayh

1,098,000₫

Intel Nuc Box 6Cayh

1,098,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên bộ vi xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Core™ i3-6100U Processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.30 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3M Cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ trong (RAM Desktop)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dual - channel DDR4 SODIMMs 1.2V bus 2133, tối đa 32GB (chưa đi kèm máy) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số khe cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Ổ cứng SATA3 2.5" HDD/SSD độ dày tối đa 9.5mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Ổ cứng chuẩn M.2 SSD (22x42 hoặc 22x80)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Thẻ SDXC với UHS-I (chưa đi kèm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ đĩa quang (ODD)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không DVD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ Họa (Card màn hình)    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Iris HD540 Intel Graphics. 01 cổng HDMI* 1.4b, 01 cổng mini DisplayPort 1.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối (Network)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Wirless-AC 8260 M.2 tích hợp, ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Intel Wiless Display 6.0) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lan - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth 4.1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao tiếp mở rộng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các kết nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 2.0 thông qua đầu cắm thêm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành (Operating System)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành tương thích - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Microsoft® Windows® 10 64-bit / 8.1 64-bit / 8 32-bit / 8 64-bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115mm x 111mm x 48 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phụ kiện đi kèm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5Cpyh

1,058,000₫

Intel Nuc Boxnuc5Cpyh

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$125.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® N3050 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,16 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I3Bnhx1

1,014,000₫

Hệ điều hành     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Free Dos - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Intel CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Core i3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin cpu     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7100 processor, 3 MB, 3.9 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ram       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4x2 GB DDR4 2133 Mhz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphic 620 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đĩa quang            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Realtek High Definition Audio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao tiếp mạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 Mbps Ethernet LAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng giao tiếp   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 USB 2.0; 3 USB 3.0; 1 USB-C; HDMI; RJ45; 1 Microphone/Headphone Combo Jack - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe cắm mở rộng            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 M.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ nhớ       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micro SD Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc6Cayh Celeron

1,059,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Arches Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$129.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® J3455 (2M bộ nhớ đệm, lên đến 2,3 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1600/1866 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14,9 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital; L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3168 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5Ppyh

1,084,000₫

Intel Nuc Nuc5Ppyh

1,084,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Vm65

1,025,800₫

Asus Vivomini Vm65

1,025,800₫

Brand    ASUSTek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       1.2 Kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       19 x 19 x 5.6 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       VM65-G052Z - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Iron Grey - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        Desktop PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Type Core i3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Speed              2.3 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM Size             4 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Technology      DDR4 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Memory Type              DDR4 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Size  1000 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Disk Technology     HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11B, 802.11G, 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of HDMI Ports 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wattage               65 watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive Type           None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Windows 10 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Un62

1,014,500₫

Asus Vivomini Un62

1,014,500₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            2.7 GHz Core i5-4430S - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Speed                1600 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive           SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Coprocessor    integrated_graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Description               Integrated - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11 a/b/g/n/ac - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    UN62M037M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       ASUS VivoMini  UN62-M037M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Platform         PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Barebone (Supports Windows 7, Windows 8.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       1.32 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       5.2 x 1.6 x 5.2 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           5.15 x 1.65 x 5.15 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Blue - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Memory Type              DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Interface       Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Rotational Speed       5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive Type           None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Un65

1,240,000₫

Asus Vivomini Un65

1,240,000₫

Processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processormodell              I5-6200U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processortyp     Core i5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installerade processorer               1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processorgeneration      6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processortillverkare        Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Antal kärnor       Dubbelkärnig - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Grafik - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Grafikprocessor                Intel HD Graphics 520 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gränssnitt           HDMI, DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Minnesstorlek   0 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max. RAM-minne            16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Teknik   DDR3L - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Minnesteknologi              DDR3L SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        SO-DIMM 204-pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              Dual channel memory architecture - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Minneshastighet              1600 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optisk lagring - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optisk enhet      Ingen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operativsystem / Programvara - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operativsystem                Inget operativsystem - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lagring - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Typ         Ingen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Vc68V

1,036,200₫

Asus Vivomini Vc68V

1,036,200₫

GENERAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Form Factor Mini PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform Technology Intel vPro Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ManufacturerAsus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PROCESSOR / CHIPSET - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Intel Core i5 (7th Gen) 7500 / 3.4 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Turbo Speed 3.8 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Cores Quad-Core - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset Type Intel Q270 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Main Features Intel Turbo Boost Technology 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CACHE MEMORY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Size 6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache Per Processor 6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Per Processor Size 6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Size 6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

STORAGE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technology DDR4 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Speed 2400 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features dual channel memory architecture - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technology DDR4 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Size 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MEMORY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Supported Size 32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor SO-DIMM 260-pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Slots Qty 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENVIRONMENTAL PARAMETERS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Emission 19 dB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DISPLAY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HARD DRIVE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type SSD - 2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Type SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Form Factor 2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Class Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity 256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HARD DRIVE (2ND) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

STORAGE CONTROLLER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type 1 x SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Type Serial ATA-600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HARD DRIVE (3RD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

COMMUNICATIONS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Protocol 802.11a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OPTICAL STORAGE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type no optical drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PROCESSOR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Supported Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type Core i5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Number i5-7500 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Generation 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clock Speed 3.4 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OPTICAL STORAGE (2ND) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type no optical drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CARD READER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type 4 in 1 card reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supported Flash Memory Cards MultiMediaCard, SD Memory Card, SDHC Memory Card, SDXC Memory Card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

STORAGE REMOVABLE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HEADER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand ASUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Line ASUS VivoMini - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model VC68V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NETWORKING - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Link Protocol Bluetooth 4.2, Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compliant Standards Wi-Fi CERTIFIED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless LAN Supported Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless NIC Intel Dual Band Wireless-AC 8260 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MISCELLANEOUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color iron gray - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compliant Standards BSMI, CB, FCC, UL, VCCI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Flat Panel Mount Interface Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SYSTEM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type personal computer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform Technology Intel vPro Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Capacity 256 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MONITOR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Monitor Type None. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CHASSIS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor desktop slimline - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Form Factor mini PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GRAPHICS CONTROLLER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Processor Intel HD Graphics 630 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video Interfaces DisplayPort, HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Monitors Supported 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DIMENSIONS & WEIGHT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width 7.8 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth 7.7 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height 1.9 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MAINBOARD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset Type Intel Q270 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AUDIO OUTPUT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Output Mode stereo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PRINTER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENVIRONMENTAL STANDARDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENERGY STAR Certified Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EXPANSION / CONNECTIVITY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bays 2 (total) / 1 (free) x internal 2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Slots 1 (total) / 0 (free) x CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 SO-DIMM 260-pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 M.2 Card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHYSICAL CHARACTERISTICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor desktop slimline - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 2.51 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

POWER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type power adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OPERATING SYSTEM / SOFTWARE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS Provided: Type Windows 10 Pro 64-bit Edition - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS Provided Windows 10 Pro 64-bit Edition - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HARD DRIVE (4TH) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VIDEO OUTPUT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Processor Intel HD Graphics 630 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Processor Series Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Monitors Supported 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video Interfaces DisplayPort, HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GENERAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ManufacturerAsus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Vm65N

1,025,500₫

Asus Vivomini Vm65N

1,025,500₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            3.1 GHz Intel Core i5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      8 GB DDR4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Speed                2133 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive           1000 GB Mechanical Hard Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Description               Dedicated - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11B, 802.11G, 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       VM65N-G063Z - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Windows 10 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       2.6 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       7.5 x 7.5 x 2.2 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           7.5 x 7.5 x 2.2 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Interface       Serial ATA-300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Rotational Speed       5400 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive Type           None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Vm45

1,015,400₫

Asus Vivomini Vm45

1,015,400₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            4.2 GHz Intel Core i7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      16 GB DDR4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Speed                2400 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive           512 GB Flash Memory Solid State - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Coprocessor    integrated_graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Description               Integrated - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Card Ram Size 1 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11B, 802.11G, 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 2.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    VC66-B016Z - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       VC66-B016Z - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Platform         PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Windows 10 Home - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       2.8 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       6.9 x 2.9 x 6 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           6.9 x 2.9 x 6.02 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Flash Memory Size          512.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Interface       Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive Type           DVD-RW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Un65H

1,159,000₫

Asus Vivomini Un65H

1,159,000₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            2.8 GHz Core i5 6200U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Coprocessor    Intel HD Graphics 520 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Description               integrated - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    UN65H-M059M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       UN65H-M059M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Windows 7 Professional - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       1.5 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       5.1 x 2 x 5.1 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           5.14 x 2.05 x 5.14 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Rotational Speed       7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Un45

1,013,000₫

Asus Vivomini Un45

1,013,000₫

Model   mini-PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display size         no display - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Resolution          no Display - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Touchscreen      No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating system            Windows 10 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Architecture 64 Bit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Vendor       Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Model         Celeron® N3000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Cores           2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Speed   1.04 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Turbo Speed            not specified - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU performance            Entry - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Storage        32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD capacity      no HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive      no optical drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Controller         Intel GMA HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VRAM   Shared Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU performance           Einsteiger - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thunderbolt connectors               Nein - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Type C Connectors                 Nein - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.1 Gen2 connectors (USB 3.1 Typ A)             Nein - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.1 Gen1 connectors (USB 3.0 Typ A)             4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 connectors (Typ A)         No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI Ports         1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DVI Ports             No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DisplayPort         Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA Ports           No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network              GB-LAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless LAN (Wi-Fi)       WLAN b/g/n/ac - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EAN       4712900159288 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Un45H

1,113,000₫

Asus Vivomini Un45H

1,113,000₫

Processor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Braswell Quad-Core Celeron N3150 Processor 1.60GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Burst Frequency up to 1.92GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2GB 1600MHz DDR3L - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expandable to 8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 x SO-DIMM slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32GB M.2 SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1x 2.5″ HDD Bay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Software - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System: Windows 10 Home - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Display - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Not Included - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Networking - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wired: 10/100/1000Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless: 802.11 a/b/g/n/ac - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth 4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Supply - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 Watt Power Cord and Adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width 137mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth 137mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height 52mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 0.7kg - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 x USB3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x VGA(D-Sub) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x LAN(RJ45) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x DC-in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Audio Jack (Combo Headphone/Mic Jack) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Kensington Security Lock - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty / Miscellaneous - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Year Manufacturer Warranty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VESA Mount Included - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Un68U

1,228,000₫

Asus Vivomini Un68U

1,228,000₫

Product Description        ASUS VivoMini UN68U - mini PC - Core i5 8250U 1.6 GHz - 0 GB - 0 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                EAN       4712900896640 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Manufacturer Warranty                2 years warranty (24 months implied warranty by computeruniverse Show help for this topic!) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Dimensions (WxDxH)     13.1 cm x 13.1 cm x 5.2 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Weight 700 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Processor            1 x Intel Core i5 (8th Gen) 8250U / 1.6 GHz (Quad-Core) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Hard Drive           No HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Networking        GigE, 802.11b, 802.11a, 802.11g, 802.11n, 802.11ac, Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                RAM      0 GB (installed) / 32 GB (max) - DDR4 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Storage Controller           SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Graphics Controller         Intel UHD Graphics 620 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Audio Output    Stereo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Type      PC barebone - mini PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Cache Memory 6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                OS Provided       No operating system - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Cache Per Processor       6 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Card Reader       4 in 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                Environmental Standards             ENERGY STAR Qualified - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Un65U

1,011,800₫

Asus Vivomini Un65U

1,011,800₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            3.5 GHz Intel Core i7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      16 GB DDR4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive           Flash Memory Solid State - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Coprocessor    integrated_graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Description               Integrated - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11B, 802.11G, 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       ASUS0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    UN65U-M021M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       UN65U-M021M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Platform         PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Windows 10 Home - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       2.2 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       5.1 x 5.1 x 2 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           5.1 x 5.1 x 2 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive Type           None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Vc65R

1,018,600₫

Asus Vivomini Vc65R

1,018,600₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            2.2 GHz Core i5 6400T - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Coprocessor    Intel HD Graphics 530 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Description               integrated - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    ASUS COMPUTER INTL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       VC65R-G039M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Windows 10 Home - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       2.64 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       7.5 x 2.2 x 7.5 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           7.48 x 2.21 x 7.48 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Vc66R

1,031,800₫

Asus Vivomini Vc66R

1,031,800₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            3.1 GHz Core i7 6500U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      16 GB DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Coprocessor    Intel HD Graphics 520 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    UN65H-M061M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       UN65H-M061M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            No OS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       1.54 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       5.1 x 2 x 5.1 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           5.14 x 2.05 x 5.14 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Flash Memory Size          512.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Rotational Speed       7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Vc65

1,186,000₫

Asus Vivomini Vc65

1,186,000₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            2.2 GHz Core i5 6400T - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Coprocessor    Intel HD Graphics 530 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Description               integrated - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    ASUS COMPUTER INTL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       VC65R-G039M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Windows 10 Home - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       2.64 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       7.5 x 2.2 x 7.5 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           7.48 x 2.21 x 7.48 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivomini Vc66

1,036,300₫

Asus Vivomini Vc66

1,036,300₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            4.2 GHz Intel Core i7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      16 GB DDR4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Speed                2400 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive           512 GB Flash Memory Solid State - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Coprocessor    integrated_graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Description               Integrated - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Card Ram Size 1 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11B, 802.11G, 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 2.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    VC66-B016Z - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       VC66-B016Z - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Platform         PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Windows 10 Home - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       2.8 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       6.9 x 2.9 x 6 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           6.9 x 2.9 x 6.02 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Flash Memory Size          512.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Interface       Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive Type           DVD-RW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivopc Vc62B

1,020,600₫

Asus Vivopc Vc62B

1,020,600₫

GENERAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type PC barebone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Form Factor Mini PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ManufacturerAsus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PROCESSOR / CHIPSET - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU Intel Core i5 (4th Gen) 4210U / 1.7 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Turbo Speed 2.7 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of Cores Dual-Core - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CACHE MEMORY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Size 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache Per Processor 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Per Processor Size 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Size 3 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

STORAGE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MEMORY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Supported Size 16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor SO-DIMM 204-pin - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Slots Qty 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Empty Slots 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features dual channel memory architecture - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technology DDR3L SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Size 0 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DISPLAY - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HARD DRIVE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type no HDD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HARD DRIVE (2ND) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

STORAGE CONTROLLER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Type Serial ATA-600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

COMMUNICATIONS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Protocol 802.11ac, Bluetooth 4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HARD DRIVE (3RD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OPTICAL STORAGE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type no optical drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PROCESSOR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Installed Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Supported Qty 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type Core i5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Number i5-4210U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Generation 4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Clock Speed 1.7 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OPTICAL STORAGE (2ND) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Type no optical drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CARD READER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type 4 in 1 card reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supported Flash Memory Cards MultiMediaCard, SD Memory Card, SDHC Memory Card, SDXC Memory Card - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

STORAGE REMOVABLE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HEADER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand ASUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Line ASUS Vivo PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model VC62B - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NETWORKING - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Link Protocol Bluetooth 4.0, Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, IEEE 802.11ac - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compliant Standards Bluetooth 4.0, IEEE 802.11ac - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless LAN Supported Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SYSTEM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type PC barebone - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Capacity 0 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MISCELLANEOUS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color black - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features ASUS SonicMaster - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compliant Standards BSMI, CB, Energy-Related Products (ErP) Lot 6, FCC, UL, VCCI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Included Accessories VESA mounting kit - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MONITOR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Monitor Type None. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CHASSIS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor desktop slimline - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer Form Factor mini PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GRAPHICS CONTROLLER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Processor Intel HD Graphics 4400 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video Interfaces DisplayPort, HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DIMENSIONS & WEIGHT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width 7.5 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth 7.5 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height 2.2 in - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AUDIO OUTPUT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sound Output Mode stereo - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PRINTER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENVIRONMENTAL STANDARDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENERGY STAR Certified Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHYSICAL CHARACTERISTICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor desktop slimline - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 2.4 lbs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

POWER - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type power adapter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OPERATING SYSTEM / SOFTWARE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS Provided: Type no operating system - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

OS Provided No operating system - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HARD DRIVE (4TH) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Type none - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VIDEO OUTPUT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Processor Intel HD Graphics 4400 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Processor Series Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Video Interfaces DisplayPort, HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GENERAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ManufacturerAsus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Asus Vivopc Vm42

1,108,000₫

Asus Vivopc Vm42

1,108,000₫

Summary - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor            1.4 GHz Celeron 2957U - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      4 GB SDRAM DDR3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Speed                1600 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive           500 GB Serial ATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Coprocessor    Intel HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Description               integrated - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 2.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 3.0 Ports              4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other Technical Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand Name       Asus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    ASUS VM42-S075V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       VM42-S075V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Platform         PC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            Windows 8 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       2.64 pounds - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       7.5 x 2.2 x 7.5 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Dimensions L x W x H           7.48 x 2.21 x 7.48 inches - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Silver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Memory Type              DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Interface       Serial ATA-600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Rotational Speed       7200 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Optical Drive Type           No optical drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Ag240 2Pe (Gtx 860M)

1,055,000₫

Màn hình MSI AG240 2PE (GTX 860M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG240 2PE (GTX 860M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG240 2PE (GTX 860M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG240 2PE (GTX 860M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG240 2PE (GTX 860M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG240 2PE (GTX 860M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG240 2PE (GTX 860M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG240 2PE (GTX 860M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG240 2PE (GTX 860M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG240 2PE (GTX 860M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG240 2PE (GTX 860M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG240 2PE (GTX 860M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG240 2PE (GTX 860M)

Không quay

Máy nóng

Msi Ag220 2Pe (Touch) (Gtx 860M)

1,041,100₫

Màn hình MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG220 2PE (Touch) (GTX 860M)

Không quay

Máy nóng

Msi Ag270 2Pe (Gtx 880M)

1,031,700₫

Màn hình MSI AG270 2PE (GTX 880M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG270 2PE (GTX 880M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG270 2PE (GTX 880M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG270 2PE (GTX 880M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG270 2PE (GTX 880M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG270 2PE (GTX 880M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG270 2PE (GTX 880M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG270 2PE (GTX 880M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG270 2PE (GTX 880M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG270 2PE (GTX 880M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG270 2PE (GTX 880M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG270 2PE (GTX 880M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG270 2PE (GTX 880M)

Không quay

Máy nóng

Msi Ag220 2Pe (Non-Touch) (Gtx 860M)

1,061,200₫

Màn hình MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG220 2PE (Non-touch) (GTX 860M)

Không quay

Máy nóng

Msi Ag270 2Pc (Gtx 870M)

1,071,800₫

Màn hình MSI AG270 2PC (GTX 870M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG270 2PC (GTX 870M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG270 2PC (GTX 870M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG270 2PC (GTX 870M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG270 2PC (GTX 870M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG270 2PC (GTX 870M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG270 2PC (GTX 870M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG270 2PC (GTX 870M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG270 2PC (GTX 870M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG270 2PC (GTX 870M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG270 2PC (GTX 870M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG270 2PC (GTX 870M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG270 2PC (GTX 870M)

Không quay

Máy nóng

Msi Ag270 2Qe (Gtx 980M)

1,114,100₫

Màn hình MSI AG270 2QE (GTX 980M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG270 2QE (GTX 980M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG270 2QE (GTX 980M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG270 2QE (GTX 980M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG270 2QE (GTX 980M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG270 2QE (GTX 980M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG270 2QE (GTX 980M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG270 2QE (GTX 980M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG270 2QE (GTX 980M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG270 2QE (GTX 980M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG270 2QE (GTX 980M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG270 2QE (GTX 980M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG270 2QE (GTX 980M)

Không quay

Máy nóng

Msi Ag270 2Qc (Gtx 970M)

1,105,700₫

Màn hình MSI AG270 2QC (GTX 970M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG270 2QC (GTX 970M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG270 2QC (GTX 970M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG270 2QC (GTX 970M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG270 2QC (GTX 970M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG270 2QC (GTX 970M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG270 2QC (GTX 970M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG270 2QC (GTX 970M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG270 2QC (GTX 970M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG270 2QC (GTX 970M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG270 2QC (GTX 970M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG270 2QC (GTX 970M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG270 2QC (GTX 970M)

Không quay

Máy nóng

Msi Ag270 2Qc 3K (Gtx 970M)

1,084,500₫

Màn hình MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG270 2QC 3K (GTX 970M)

Không quay

Máy nóng

Msi Gaming 24Ge 2Qe (Gtx 960M)

1,071,800₫

Màn hình MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Gaming 24GE 2QE (GTX 960M)

Không quay

Máy nóng

Msi Gaming 24Ge 2Qe 4K (Gtx 960M)

1,091,500₫

Màn hình MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Gaming 24GE 2QE 4K (GTX 960M)

Không quay

Máy nóng

Msi Ag270 2Ql (Gtx 960M)

1,107,000₫

Màn hình MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp
  2. Bị lỗi màn hình xanh
  3. Không vào được windown.
  4. Máy tính không khởi động được
  5. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG270 2QL (GTX 960M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG270 2QL (GTX 960M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG270 2QL (GTX 960M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG270 2QL (GTX 960M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG270 2QL (GTX 960M)

Không quay

Máy nóng

Màn hình MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI AG270 2QL (GTX 960M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI AG270 2QL (GTX 960M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI AG270 2QL (GTX 960M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI AG270 2QL (GTX 960M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI AG270 2QL (GTX 960M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI AG270 2QL (GTX 960M)

Không quay

Máy nóng

Msi Gaming 27 6Qe (Gtx 980M)

1,045,000₫

Màn hình MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Gaming 27 6QE (GTX 980M)

Không quay

Máy nóng

Msi Gaming 24 6Qe 4K (Gtx 960M)

1,073,100₫

Màn hình MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Gaming 24 6QE 4K (GTX 960M)

Không quay

Máy nóng

Msi Gaming 24 6Qe (Gtx 960M)

1,059,100₫

Màn hình MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Gaming 24 6QE (GTX 960M)

Không quay

Máy nóng

Msi Gaming24 6Qd (Gtx 950M)

1,037,200₫

Màn hình MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

Không quay

Máy nóng

Màn hình MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Gaming 24 6QD (GTX 950M)

Không quay

Máy nóng

Macbook Air Late 2008 13-Inch A1304

1,059,000₫

Màn hình MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
2. Tối mờ, nhòe
3. Tối đen
4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
5. Không lên màn hình
6. Có điểm chết
7. Đứt nét
8. Ố hoặc đốm mờ
9. Mất màu
Pin MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
4. Sạc lúc được lúc không
5. Pin ảo
6. Nhanh hết pin
Bàn phím MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
1. Lỗi liệt bàn phím
2. Lỗi bị chạm phím
3. Lỗi không nhận bàn phím
4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
5. Lỗi hỏng một số nút nhấn
Lỗi ram MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
1. Máy không lên và kêu bíp bíp

2. Bị lỗi màn hình xanh
3. Không vào được windown.
4. Máy tính không khởi động được
5. Hiển thị sai lượng RAM
Lỗi ổ cứng MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
1. Máy chạy chậm, treo
2. xuất hiện màn hình xanh
3. Không truy xuất được dữ liệu
4. Phát ra âm thanh lạ
5. Bad sector
6. Máy không khởi động được
Lỗi kết nối mạng MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
1. Máy tính bị mất mạng
2. Mạng bị dấu chấm than vàng
Lỗi wifi MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
5. sóng Wi-Fi yếu
6. Không kết nối wifi
Lỗi main MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
4. Màn hình bị sai chế độ màu
5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

Bệnh nguồn MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan MACBOOK AIR LATE 2008 13-INCH (A1304)
Không quay
Máy nóng

• Mac OS X v10.5.5 (Build 9F2114)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• Intel Core 2 Duo P7350 2.0GHz (3MB L2 cache, 1066MHz frontside bus)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• 2GB 1067MHz DDR3 SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• 160GB 5400rpm SATA hard disk drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• 13.3″ glossy widescreen TFT LED backlit display (1280 x 800)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• NVIDIA GeForce 9400M graphics (256MB of DDR3 shared memory)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• 8x slot-loading SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• iSight webcam- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• AirPort Extreme WiFi (IEEE 802.11a/b/g/n)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• Bluetooth 2.1 + EDR (Enhanced Data Rate)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• Mini DisplayPort, Ethernet, two USB 2.0 ports (480Mbps), Audio out and microphone in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• Dimensions : 0.95″ x 12.78″ x 8.94″ (H x W x D)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• Weight: 4.51 pounds- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• Integrated 45-watt-hour lithium-polymer battery- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
• 60W MagSafe power adapter with cable management system- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011