• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

MAC - ALL IN ONE

Msi Pro 24 6M

1,024,800₫

Msi Pro 24 6M

1,024,800₫

Màn hình MSI Pro 24 6M

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Pro 24 6M

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Pro 24 6M

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Pro 24 6M

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Pro 24 6M

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Pro 24 6M

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Pro 24 6M

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Pro 24 6M

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Pro 24 6M

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Pro 24 6M

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Pro 24 6M

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Pro 24 6M

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Pro 24 6M

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Nuc6I54Sm

1,010,000₫

Intel Nuc Nuc6I54Sm

1,010,000₫

Model   • PC Intel NUC Rosa NUC6I54SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý            • Intel Core i5 6260U (upto 2.9GHz 3MB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset • Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ram        •  RAM 4GB DDR4  ( 2 SO DIMM DDR4) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng          • SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ quang               • N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        • LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        • 4 x USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa        •  Intel HD graphic IRIS 540 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            • Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây            • Intel Wirless-AC ăngten không dây (IEEE 802, 11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi       • 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 1 x HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 1 x Mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc3I404Sm Boxd34010Wykh

1,133,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Collection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Legacy Intel® NUC Kits - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Code Name - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Products formerly Wilson Canyon - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'13 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Socket - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Included - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Core™ i3-4010U Processor (3M Cache, 1.70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory & Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25.6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Half-length MiniPCI card with PCIe x1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe Mini Card Slot (Half Length) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe Mini Card Slot (Full Length) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Configuration - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital + analog stereo headset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wireless‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FRONT_PANEL, 2x USB2.0, DC_IN, CUST_SOL (CEC, WDT, DMIC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro™ Technology ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Storage Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Security & Reliability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 16B Flex

1,033,800₫

Msi Pro 16B Flex

1,033,800₫

Màn hình MSI Pro 16B Flex

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Pro 16B Flex

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Pro 16B Flex

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Pro 16B Flex

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Pro 16B Flex

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Pro 16B Flex

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Pro 16B Flex

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Pro 16B Flex

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Pro 16B Flex

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Pro 16B Flex

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Pro 16B Flex

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Pro 16B Flex

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Pro 16B Flex

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Muc5I424Sm Boxd54250Wykh

1,020,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 20E 7M

1,173,000₫

Msi Pro 20E 7M

1,173,000₫

Màn hình MSI Pro 20E 7M

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Pro 20E 7M

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Pro 20E 7M

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Pro 20E 7M

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Pro 20E 7M

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Pro 20E 7M

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Pro 20E 7M

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Pro 20E 7M

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Pro 20E 7M

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Pro 20E 7M

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Pro 20E 7M

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Pro 20E 7M

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Pro 20E 7M

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Nuc3I614Sh Boxnuc6I3Syh

1,022,100₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-5010U (3M bộ nhớ đệm, 2,10 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I44Sm

1,019,900₫

Intel Nuc Nuc5I44Sm

1,019,900₫

Hãng sản xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NUC Rosa NUC5I44SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Core i5-4250U (3MB cache, 1.3GHz upto 2.6GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4GB DDR3L - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphics 6000. 01 cổng HDMI, 01 cổng mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối mạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kết nối mạng LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Intel Wirless-AC ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 20E 7Nc

1,173,000₫

Msi Pro 20E 7Nc

1,173,000₫

Màn hình MSI Pro 20E 7NC

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Pro 20E 7NC

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Pro 20E 7NC

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Pro 20E 7NC

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Pro 20E 7NC

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Pro 20E 7NC

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Pro 20E 7NC

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Pro 20E 7NC

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Pro 20E 7NC

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Pro 20E 7NC

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Pro 20E 7NC

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Pro 20E 7NC

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Pro 20E 7NC

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc 6I3Syh

1,148,000₫

Intel Nuc 6I3Syh

1,148,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography 14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 15.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Socket Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) 0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) 7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) 2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision 2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration 2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wifi Intel® Wireless-AC 8260 + BT 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (storage) 22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Storage Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro Technology ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Security & Reliability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5I7Ryh

1,159,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-5557U (4M bộ nhớ đệm, tối đa 3,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3I614Sh Boxnuc6I3Syh

1,022,100₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Arches Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$129.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® J3455 (2M bộ nhớ đệm, lên đến 2,3 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1600/1866 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14,9 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital; L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3168 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5Pgyh0Aj

1,012,600₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Collection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® NUC Mini PC with Intel® Pentium® Processors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Code Name - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Products formerly Grass Canyon - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Socket - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Included - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Pentium® Processor N3700 (2M Cache, up to 2.40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Description - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 2GB DDR3L SO-DIMM; 32GB eMMC on-board; Windows® 10, 64-bit Home pre-installed. Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory & Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Included Memory and Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12.8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (wireless) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

I/O Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Configuration - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wireless‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S/PDIF Out Connector - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro™ Technology ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 22E 7M

1,173,000₫

Msi Pro 22E 7M

1,173,000₫

Màn hình MSI Pro 22E 7M

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Pro 22E 7M

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Pro 22E 7M

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Pro 22E 7M

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Pro 22E 7M

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Pro 22E 7M

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Pro 22E 7M

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Pro 22E 7M

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Pro 22E 7M

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Pro 22E 7M

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Pro 22E 7M

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Pro 22E 7M

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Pro 22E 7M

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Kit Nuc6I5Syh

1,164,000₫

Expected Discontinuance See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 15.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography 14 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Socket Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth 34.1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) 32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (storage) 22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Storage Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro Technology ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Security & Reliability - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 22E 7Nc

1,173,000₫

Msi Pro 22E 7Nc

1,173,000₫

Màn hình MSI Pro 22E 7NC

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Pro 22E 7NC

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Pro 22E 7NC

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Pro 22E 7NC

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Pro 22E 7NC

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Pro 22E 7NC

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Pro 22E 7NC

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Pro 22E 7NC

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Pro 22E 7NC

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Pro 22E 7NC

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Pro 22E 7NC

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Pro 22E 7NC

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Pro 22E 7NC

Không quay

Máy nóng

Msi Pro 24 7M

1,042,200₫

Msi Pro 24 7M

1,042,200₫

Màn hình MSI Pro 24 7M

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Pro 24 7M

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Pro 24 7M

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Pro 24 7M

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Pro 24 7M

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Pro 24 7M

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Pro 24 7M

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Pro 24 7M

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Pro 24 7M

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Pro 24 7M

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Pro 24 7M

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Pro 24 7M

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Pro 24 7M

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Nuc3052Sm Boxnuc5Cpyh

1,114,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC kế thừa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'12 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

19V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút quay lại BIOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$293.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bo mạch chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset di động Intel® QS77 Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-3217U (3M bộ nhớ đệm, 1,80 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3-1333/1600 1.5V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dual HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (một nửa chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (toàn bộ chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng eSATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng nối tiếp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng nối tiếp qua đầu nội bộ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình CPU tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

116.6mm x 112.0mm x 39.0mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chống trộm cắp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc6I34Sm

1,020,000₫

Intel Nuc Nuc6I34Sm

1,020,000₫

Hãng sản xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NUC Rosa NUC6I34SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Core i3-6100U 2.3 GHz Turbo, Dual Core, 3 MB Cache, 15W TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4GB DDR4 (2 khe cắm RAM) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphics 530. 01 cổng HDMI, 01 cổng mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối mạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kết nối mạng LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Intel Wirless-AC ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I524Sm Boxnuc5I5Ryh

1,172,000₫

Bộ vi xử lý            Bộ xử lý Intel Core i5-5250U thế hệ thứ 5  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(Turbo 1.6GHz lên đến 2.7 GHz, lõi kép, 3MB Cache, 15W TDP) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ Dual-channel DDR3L SODIMMs /1.35V, 1333/1600/1866 MHz, tối đa 16GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa  Intel HD Graphics 6000/1x mini HDMI 1.4a/1x mini DisplayPort 1.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            Âm thanh vòm 7.1 thông qua mini HDMI và mini DisplayPort - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Jack cắm tai nghe và micophone trên mặt trước. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối       2 cổng usb 3.0 mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 cổng usb 3.0 mặt trước (1 cổng sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 cổng usb 2.0 bên trong thông qua đầu nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm biến hồng ngoại mặt trước - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lưu trữ Hỗ trợ bên trong thẻ SSD chuẩn M.2 loại M (22x42, 22x60 hoặc 22x80) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Sata3 bên trong cho HDD/SSD 2.5" tối đa 9.5mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Network              10/100/1000Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel Wireless-AC 7265 M.2 tích hợp, ăng ten không dây (IEEE 802.11ac, Bluetooth* 4) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nguồn  Adapter 12 -19V DC - 65W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vỏ          Màu bạc, đen. Chất liệu Nhồm và nhựa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          115mm x 111mm x 48.7mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Boxnuc5Ppyh

1,088,000₫

Intel Nuc Boxnuc5Ppyh

1,088,000₫

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 6.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography 14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth 12.8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (wireless) 22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) 0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wifi Intel® Wireless-AC 3165 + BT 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) 7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision 2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S/PDIF Out Connector TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) 2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro Technology ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) 1.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM 1.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 24 7Nc

1,063,200₫

Msi Pro 24 7Nc

1,063,200₫

Màn hình MSI Pro 24 7NC

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Pro 24 7NC

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Pro 24 7NC

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Pro 24 7NC

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Pro 24 7NC

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Pro 24 7NC

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Pro 24 7NC

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Pro 24 7NC

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Pro 24 7NC

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Pro 24 7NC

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Pro 24 7NC

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Pro 24 7NC

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Pro 24 7NC

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Nuc3704Sm Boxnuc5Ppyh

1,076,000₫

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP 6.0 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Board Form Factor UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Input Voltage Supported 12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Internal Drives Supported 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Drive Form Factor 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography 14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expected Discontinuance See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Embedded Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of DIMMs 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of Memory Channels 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Size (dependent on memory type) 8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max Memory Bandwidth 12.8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Types DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC Memory Supported ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of Displays Supported ‡ 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Graphics ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Clear Video Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Output VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Expansion Options - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Revision Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Removable Memory Card Slot SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCI Express Configurations ‡ M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 Card Slot (wireless) 22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Consumer Infrared Rx Sensor Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAID Configuration N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 2.0 Configuration (External + Internal) 0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Max # of SATA 6.0 Gb/s Ports 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

# of USB Ports 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Wifi Intel® Wireless-AC 3165 + BT 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Audio (back channel + front channel) 7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated Bluetooth Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Total # of SATA Ports 1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Headers 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB Revision 2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

S/PDIF Out Connector TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Integrated LAN 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.0 Configuration (External + Internal) 2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Low Halogen Options Available No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® vPro Technology ‡ No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Platform Trust Technology (Intel® PTT) 1.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM 1.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® HD Audio Technology Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc6I3Syh

1,114,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Swift Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-6100U (3M bộ nhớ đệm, 2,30 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8260 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 20 7Nc

1,023,200₫

Msi Pro 20 7Nc

1,023,200₫

Màn hình MSI Pro 20 7NC

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI Pro 20 7NC

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI Pro 20 7NC

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI Pro 20 7NC

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI Pro 20 7NC

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI Pro 20 7NC

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI Pro 20 7NC

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI Pro 20 7NC

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI Pro 20 7NC

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI Pro 20 7NC

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI Pro 20 7NC

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI Pro 20 7NC

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI Pro 20 7NC

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Kit Nuc6I5Syh

1,019,900₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 16 7M

1,052,800₫

Msi Pro 16 7M

1,052,800₫

Màn hình MSI PRO 16 7M

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI PRO 16 7M

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI PRO 16 7M

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI PRO 16 7M

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI PRO 16 7M

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI PRO 16 7M

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI PRO 16 7M

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI PRO 16 7M

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI PRO 16 7M

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI PRO 16 7M

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI PRO 16 7M

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI PRO 16 7M

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI PRO 16 7M

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Kit Nuc5Ppyh

1,086,000₫

Intel Nuc Kit Nuc5Ppyh

1,086,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Pentium® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Pentium® N3700 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3054Sm Boxnuc5Cpyh

1,013,300₫

Model   • PC Intel NUC Rosa NUC3054SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ vi xử lý            • Intel Dual Core N3050 (1.6GHz up to 2.16GHz, 2MB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset • Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ram        • Ram  2GB DDR3L 1600 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng          • SSD 120GB SATA 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ quang               • N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LAN        • LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB        • 4 x USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card đồ họa        • Intel HD Graphic - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh            • Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI và cổng quang - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối không dây            • Intel Wirless-AC ăngten không dây (IEEE 802, 11ac, Bluetooth 4.1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối thiết bị ngoại vi       • 02 cổng USB 3.0 ở mặt sau - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- headphone/mic input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 20Ex 7M

1,023,200₫

Msi Pro 20Ex 7M

1,023,200₫

Màn hình MSI PRO 20EX 7M

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI PRO 20EX 7M

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI PRO 20EX 7M

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI PRO 20EX 7M

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI PRO 20EX 7M

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI PRO 20EX 7M

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI PRO 20EX 7M

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI PRO 20EX 7M

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI PRO 20EX 7M

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI PRO 20EX 7M

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI PRO 20EX 7M

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI PRO 20EX 7M

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI PRO 20EX 7M

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Nuc5I624Sh Boxnuc6I5Syh

1,027,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$475.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-7567U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 4.00 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes Thunderbolt 3 (40Gbps) USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5Ppyh

1,084,000₫

Intel Nuc Kit Nuc5Ppyh

1,084,000₫

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® N3050, 2 x 1.6GHz upto 2.16GHz, 2 threats, 64-bit, 2MB smart cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WiFi AC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4xUSB 3.0, 1xHDMI, 1xVGA. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NIC 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hãng sản xuất    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROSA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROSA Mini PC NUC3054SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BOXNUC5CPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120GB SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc3054Sm Boxnuc5Cpyh

1,100,000₫

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CPU       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Celeron® N3050, 2 x 1.6GHz upto 2.16GHz, 2 threats, 64-bit, 2MB smart cache - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless               - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WiFi AC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ điều hành     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DOS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cổng kết nối       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4xUSB 3.0, 1xHDMI, 1xVGA. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Card Reader - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NIC 10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel HD Graphics - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hãng sản xuất    - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROSA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROSA Mini PC NUC3054SM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chipset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BOXNUC5CPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120GB SSD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Msi Pro 20Ex 7Nc

1,023,200₫

Msi Pro 20Ex 7Nc

1,023,200₫

Màn hình MSI PRO 20EX 7NC

  1. Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
  2. Tối mờ, nhòe
  3. Tối đen
  4. Kẻ sọc ngang, sọc dọc
  5. Không lên màn hình
  6. Có điểm chết
  7. Đứt nét
  8. Ố hoặc đốm mờ
  9. Mất màu

Pin MSI PRO 20EX 7NC

  1. Pin hiện dấu “X” màu đỏ
  2. Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
  3. Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
  4. Sạc lúc được lúc không
  5. Pin ảo
  6. Nhanh hết pin

Bàn phím MSI PRO 20EX 7NC

  1. Lỗi liệt bàn phím
  2. Lỗi bị chạm phím
  3. Lỗi không nhận bàn phím
  4. Lỗi chữ nhảy loạn xạ
  5. Lỗi hỏng một số nút nhấn

Lỗi ram MSI PRO 20EX 7NC

  1. Máy không lên và kêu bíp bíp

 

  1. Bị lỗi màn hình xanh
  2. Không vào được windown.
  3. Máy tính không khởi động được
  4. Hiển thị sai lượng RAM

Lỗi ổ cứng MSI PRO 20EX 7NC

  1. Máy chạy chậm, treo
  2. xuất hiện màn hình xanh
  3. Không truy xuất được dữ liệu
  4. Phát ra âm thanh lạ
  5. Bad sector
  6. Máy không khởi động được

Lỗi kết nối mạng MSI PRO 20EX 7NC

  1. Máy tính bị mất mạng
  2. Mạng bị dấu chấm than vàng

Lỗi wifi MSI PRO 20EX 7NC

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm
  5. sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi

Lỗi main MSI PRO 20EX 7NC

  1. không nhận tín hiệu từ máy tính.
  2. Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
  3. Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
  4. Màn hình bị sai chế độ màu
  5. Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.

 

Bệnh nguồn MSI PRO 20EX 7NC

- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.

- Bật không lên nguồn

- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt

- Không có đèn báo nguồn .

Bệnh cao áp: MSI PRO 20EX 7NC

- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.

- Màn hình thấy ảnh tối

- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng

- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới

Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): MSI PRO 20EX 7NC

- Hiện tượng trắng màn hình.

- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.

- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ

- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé

- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được

Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng MSI PRO 20EX 7NC

Không nhận thiết bị usb

Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng

Fan MSI PRO 20EX 7NC

Không quay

Máy nóng

Intel Nuc Nuc3I404Sm Boxd34010Wykh

1,051,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC kế thừa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wilson Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Interactive Support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'13 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

mSATA and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4010U (3M bộ nhớ đệm, 1,70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Half-length MiniPCI card with PCIe x1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (một nửa chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe thẻ mini PCIe (toàn bộ chiều dài) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" SSD + mSATA SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital + analog stereo headset - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FRONT_PANEL, 2x USB2.0, DC_IN, CUST_SOL (CEC, WDT, DMIC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5I624Sh Boxnuc6I5Syh

1,064,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$125.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® N3050 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,16 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5Cpyh

1,071,000₫

Intel Nuc Kit Nuc5Cpyh

1,071,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Celeron® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pinnacle Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$125.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Celeron® N3050 (bộ nhớ đệm 2M, lên đến 2,16 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12,8 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

VGA (HDB15); HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe X1 lane - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (không dây) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x30 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI); L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 3165 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kết nối ra S/PDIF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSLINK - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc 5Ppyh

1,057,000₫

Intel Nuc 5Ppyh

1,057,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Swift Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-6260U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 2.90 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8260 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc 6I5Syh

1,022,600₫

Intel Nuc 6I5Syh

1,022,600₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Swift Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End of Life - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-6260U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 2.90 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes SDXC card slot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; HDMI 1.4b - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8260 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc 6I3Syh

1,113,000₫

Intel Nuc 6I3Syh

1,113,000₫

- Bộ xử lý Intel Core i3-6100U 2.3 GHz, Dual Core, 3 MB Cache, 15W TDP  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Dual - channel DDR4 SODIMMs 1.2V bus 2133, tối đa 32GB  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Đồ họa Iris HD540 Intel Graphics. 01 cổng HDMI* 1.4b, 01 cổng mini DisplayPort 1.2  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kết nối mạng LAN Intel Pro 10/100/1000 Mbps  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Intel Wirless-AC 8260 M.2 tích hợp, ăng ten không dây (IEEE 802,11ac, Bluetooth 4.1, Intel Wiless Display 6.0)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Âm thanh vòm lên đến 7.1 thông qua HDMI và mini DisplayPort  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Ổ cứng chuẩn SATA3 2.5" HDD/SSD (hỗ trợ ổ dày tới 9.5mm), ổ M.2 SSD (22x42 hoặc 22x80) và hỗ trợ thẻ SDXC với UHS-I  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Cổng kết nối thiết bị ngoại vi 2 cổng USB 3.0 ở mặt sau, 02 cổng USB 3.0 mặt trước (1 đầu có thể sạc), 2 cổng USB 2.0 thông qua đầu cắm thêm.  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Adapter 19V, 65W AC-DC Power Adapter.  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Kich thước: 115mm x 111mm x 48 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I5Bnk

1,016,400₫

Brand    Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       798 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       13.7 x 12.5 x 11.5 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       BOXNUC5PPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    NUC-5PPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Black/Silver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Type Pentium N3700 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Speed              1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Memory Type              DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Disk Technology     hdd - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Card Description            Intel HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics RAM Type        DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11B, 802.11G, 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 2.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of VGA Ports    1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Voltage                1.35 volts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wattage               65 watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Nuc5Ppyh - Pentium N3700

1,086,000₫

Brand    Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item Weight       798 g - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Dimensions       13.7 x 12.5 x 11.5 cm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Item model number       BOXNUC5PPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Series    NUC-5PPYH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Black/Silver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Brand               Intel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Type Pentium N3700 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Speed              1.6 GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Processor Count               4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Computer Memory Type              DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Disk Technology     hdd - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics Card Description            Intel HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Graphics RAM Type        DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wireless Type    802.11B, 802.11G, 802.11n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of USB 2.0 Ports              2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Number of VGA Ports    1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Voltage                1.35 volts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wattage               65 watts - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System            None - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I5Bnhx1

1,018,400₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$411.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-7260U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 3.40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 16GB Intel® Optane™ Memory M.2 module pre-installed, includes Thunderbolt 3 (40Gbps) USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I7Bnhx1

1,019,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

28 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$519.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-7567U (4M bộ nhớ đệm, lên đến 4.00 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: 16GB Intel® Optane™ Memory M.2 module pre-installed, includes Thunderbolt 3 (40Gbps) USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I7Bnh

1,021,300₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$279.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-7100U (3M bộ nhớ đệm, 2.40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Boxnuc7I3Bnh

1,011,000₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Baby Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'17 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$279.00 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i3-7100U (3M bộ nhớ đệm, 2.40 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô tả - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Other features: Includes USB 3.1 Gen 2 (10Gbps) and DP 1.2 via USB-C; also includes SDXC card slot, dual microphones - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

32 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR4-2133 1.2V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

34,1 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI 2.0a; USB-C (DP1.2) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SDXC with UHS-I support - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (HDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel Nuc Kit Nuc5I5Ryh

1,010,700₫

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rock Canyon trước đây của các sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự ngắt quãng được mong đợi - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

See Roadmap - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức của bo mạch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UCFF (4" x 4") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chân cắm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Soldered-down BGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu hình thức ổ đĩa Trong - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 and 2.5" Drive - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thuật in thạch bản - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TDP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15 W - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện áp đầu vào DC được Hỗ trợ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-19 VDC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao gồm bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-5250U (3M bộ nhớ đệm, tối đa 2,70 GHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 yrs - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn nhúng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ & lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các loại bộ nhớ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DDR3L-1333/1600 1.35V SO-DIMM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Băng thông bộ nhớ tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,6 GB/s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số DIMM Tối Đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa bộ xử lý - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đồ họa tích hợp ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đầu ra đồ họa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mini-DP 1.2; Mini-HDMI 1.4a - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ video rõ nét Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số màn hình được hỗ trợ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tùy chọn mở rộng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản PCI Express - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Gen2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình PCI Express ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 slot with PCIe x4 lanes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kha Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22x42/60/80 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số nhập/xuất - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x front and 2x rear USB 3.0; 2x USB 2.0 via internal headers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản chỉnh sửa USB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.0, 3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 + 2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình USB 3.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2B 2F + 0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số cổng SATA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cấu hình RAID - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" HDD/SSD + M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Âm thanh (kênh sau + kênh trước) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.1 digital (mHDMI mDP); L+R+mic (F) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng LAN Tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10/100/1000 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wifi tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Wireless-AC 7265 + Bluetooth 4.2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bluetooth tích hợp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cảm Biến Đầu Thu Hồng Ngoại Tiêu Dùng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các Đầu Bổ Sung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2x USB2.0, AUX_PWR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem MDDS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® vPro™ ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ âm thanh HD Intel® - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo Mật & Tin Cậy - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® AES New Instructions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011