• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD INTEL

Intel® Ssd 2.5" Dc P4600 Series 2 Tb

1,058,000₫

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái Thông báo- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày ra mắt Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản đồ 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3290 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến) 1650 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng) 650000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span) 205000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 79 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - viết 34 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động Trung bình tuần tự 15,83 W (Viết), 8,67 W (đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Không hoạt động <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành 2,17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động 3,13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động) 1000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền (Lifetime Writes) 10490 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF) 2 triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi Bit Không Sửa được (UBER) <1 sector trên 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET) Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc P4600 Series 3.2 Tb

1,058,000₫

Dung lượng 3.2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Announced- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3270 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 2020 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 695000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 226000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 79 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 34 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động Sequential Avg. 19.73 W (Write), 9.84 W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 17050 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3100 Series 1 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loyd Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

502 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

114 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

59000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3900 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.69- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 Million Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3100 Series 240 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Loyd Star- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lần đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

535 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

106 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

54000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Tồn tại)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4400 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.65- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.500G ở 0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng Độ bền (Tuổi thọ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 Triệu Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi Bit Không sửa được (Uber)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10 ^ 16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung URL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3100 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loyd Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

510 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

118 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55300 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4700 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.6- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.69- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3110 Series 128 Gb Sata 3.0 6Gb/S

300,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1900 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.8W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3500 Series 240 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

260 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.1W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G (Max) at 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3500 Series 480Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,040,000₫

Intel® SSD DC dòng S3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

410 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.3W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G (Max) at 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

275 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3500 Series 800 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Intel® SSD DC S3500 Series- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Code Name- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Products formerly Wolfsville- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G (Max) at 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supplemental Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Information URL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

View now- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3510 120 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               475 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              135 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         5300 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  2.14 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         70 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type             16 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology          No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology     No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3510 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Intel® SSD DC dòng S3510- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

440 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15100 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.45 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

275 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3520 150 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Downieville- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xét về loại hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

180 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Viết (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

165 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (8GB Span) (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (8GB Span) (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

31000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Viết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

35 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

530 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng độ bền (Tuổi thọ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

412 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 gram +/- 2 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xoá An toàn Xóa khỏi Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3520 Series 960 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Capacity               480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type             16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to)                450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to)               380 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          65500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         16000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  42 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 40 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  3.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         945 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2 Million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 62 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology          No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology     No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 1.2 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  6.4 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 94 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet           Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief     Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 1.6 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         27000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  6.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 94 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet           Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief     Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 200 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               75000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  3.0 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 82 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 400 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               75000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  4.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 82 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3610 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          84000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         28000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  5.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       0.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 82 grams +-2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2000000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet           Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief     Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3710 Series 200 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3710- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

85000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.0W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700HZ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.6PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10^17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

82 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3710 Series 400 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Haleyville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

470 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

85000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700HZ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.3PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10^17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

82 Grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S3710 Series 800 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình khối Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

460 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

85000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Tồn tại)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

39000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700HZ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền vững- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16.9PB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể điều chỉnh được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10 ^ 17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4500 Series 1.9 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,099,000₫

Essentials-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.9 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

490 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

33000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.27 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4500 Series 3.8 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,099,000₫

Intel® SSD DC S4500 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Code Name-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Products formerly Youngsville-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.8 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

470 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

33000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.6W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.1W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.64 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5" Dc S4600 Series 960 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,035,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng thể rắn chuỗi Intel® DC S4600-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Youngsville trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

960 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

490 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.8W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.25 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5"Dc P3600 2 Tb

1,072,000₫

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Fultondale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung tích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản khắc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Viết (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

56000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25W (viết), 10W (đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá độ bền (- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Strength Lifetime Writes) 10.95 PBW (khối lượng công việc của JEDEC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ít hơn 1 sector trên mỗi 1e17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd 2.5"Dc P3600 400 Gb

1,072,000₫

Intel® SSD DC dòng P3600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8W (write), 7W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.19 PBW (JEDEC workload)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3500 Series 1.2 Tb

1,072,000₫

Dung lượng 1.2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 1200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 420000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 23000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động 15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không 4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 657 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3500 Series 2 Tb

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               375 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              110 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         8400 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  1.91 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         45 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               80 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type             16 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology          No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3520 Series 2 Tb

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng P3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Avg. 11W (Write), 9W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1480 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3600 Series 800 Gb

1,072,000₫

800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản khắc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Viết (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

430000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Tồn tại)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12W (viết), 9W (đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng độ bền (Lifetime Writes)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4,38 PBW (khối lượng công việc của JEDEC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ít hơn 1 sector trên mỗi 1e17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3608 Series 1.6 Tb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Intel® cho DC dòng P3608- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

850000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18/30W read/write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G Trapezoidal 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.76 PBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1E-17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 230.5g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM3.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3608 Series 3.2 Tb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Intel® cho DC dòng P3608- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

850000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

18/35 read/write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G Trapezoidal 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17.52 PWB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1E-17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 230.5g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM3.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3608 Series 4 Tb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Intel® cho DC dòng P3608- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

850000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20/40 read/write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G Trapezoidal 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

21.9 PBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1E-17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 230.5g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM3.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3700 2 Tb

1,072,000₫

Intel® SSD DC dòng P3700- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2800 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1900 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

175000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25W (write), 11W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

62 PBW (JEDEC Workload), 17 DWPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3700 Series 1.6 Tb

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng P3700- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2800 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1900 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

22W (write), 10W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G Trapezoidal, 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43.8 PBW (JEDEC Workload), 15 DWPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

195gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM2.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P3700 Series 400 Gb

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng P3700- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1080 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12W (write), 9W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.3 PBW (JEDEC Workload), 10 DWPD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

115gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P4500 Series 4Tb

1,049,000₫

Capacity 4 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q2'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 3270 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 1860 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 687000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 62000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read 80 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 29 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active Sequential Avg. 18.61 W (Write), 9.44 W (Read)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle <5 W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range 0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes) 4600 TBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) <1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 134g-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor 2.5" 15mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.1 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET) No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P4600 Series 2Tb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng 2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Announced- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3290 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 1650 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 650000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 205000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 79 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 34 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động Sequential Avg. 15.83 W (Write), 8.67 W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 50 G Trapezoidal, 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 10490 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 183g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng HHHL (CEM3.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc P4600 Series 4Tb

1,049,000₫

Dung lượng 4 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Announced-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3290 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 2100 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 700000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 220000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 79 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 34 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động Sequential Avg. 20.71 W (Write), 9.88 W (Read)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không <5 W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 50 G Trapezoidal, 170 in/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 55°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 21690 TBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) <1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 183g-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng HHHL (CEM3.0)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel® No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc S3110 Series 512 Gb

400,000₫

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8500 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.2W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.7W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

288-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc S3500 Series 1.2 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.0 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

700 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

660 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^16 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

94 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc S3500 Series 1.6 Tb 2.5" Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14600 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

880 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2M Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^16 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

94 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc S3500 Series 160 Gb 2.5" Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Intel® SSD DC dòng S3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

475 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

175 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.9W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G (Max) at 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Dc S3520 Series 240 Gb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Downieville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

42 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

40 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

599 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

62 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011