Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SSD Intel® cho DC dòng P3608- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Q3'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
20- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
850000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
150000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
18/30W read/write- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
11.5W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
50 G Trapezoidal 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
8.76 PBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1E-17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
up to 230.5g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HHHL (CEM3.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PCIe NVMe 3.0 x8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt