Capacity:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− 80GB, 120GB , 240GB, 480GB, 800GB, 1.2TB, 1.6TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Components:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− 16nm NAND Flash Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Standard Endurance Technology (SET) Multi-Level Cell (MLC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Form Factor: 2.5–inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Read and Write IOPS1,2 (Full LBA Range, IOMeter* Queue Depth 32)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Random 4KB3 Reads: Up to 68,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Random 4KB Writes: Up to 20,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Random 8KB3 Reads: Up to 46,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Random 8KB Writes: Up to 10,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Bandwidth Performance1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Sustained Sequential Read: Up to 500 MB/s4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Sustained Sequential Write: Up to 460 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Endurance: 0.3 drive writes per day5 for 5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− 80GB: 45TBW – 120GB: 70TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− 240GB: 140TBW – 480GB: 275TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- 800GB: 450TBW – 1.2TB: 660TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- 1.6TB: 880TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Latency (average sequential)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Read: 55 µs (TYP)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Write: 66 µs (TYP)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Quality of Service6,8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Read/Write: 500 µs / <5 ms (99.9%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Performance Consistency7,8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Read/Write: Up to 95%/95% (99.9%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- AES 256-bit Encryption- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Altitude9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Operating: -1,000 to 10,000 ft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Operating10: 10,000 to 15,000 ft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Non-operating: -1,000 to 40,000 ft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Product Ecological Compliance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− RoHS*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Compliance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− SATA Revision 3.0; compatible with SATA 6Gb/s, 3Gb/s and 1.5Gb/s interface rates- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− ATA/ATAPI Command Set – 2 (ACS-2 Rev 7); includes SCT (Smart Command Transport) and device statistics log support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Enhanced SMART ATA feature set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Native Command Queuing (NCQ) command set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Data set management Trim command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Power Management- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− 5V or 5V+12V SATA Supply Rail11- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− SATA Interface Power Management- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− OS-aware hot plug/removal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Enhanced power-loss data protection feature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Power12- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Active: Up to 6.8 W8 (TYP) 2.5”- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Idle: 600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Weight:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− 80GB, 120GB, 240GB, 480GB: 82 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− 800GB: 88 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− 1.2TB, 1.6TB: 94 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Operating: 0° C to 70° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Non-Operating13: -55° C to 95° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Temperature monitoring and logging- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Thermal throttling- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Shock (operating and non-operating): 1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Operating: 2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Non-Operating: 3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Uncorrectable Bit Error Rate (UBER): 1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Mean Time Between Failures (MTBF): 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− End-to-End data protection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Certifications and Declarations- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− UL*, CE*, C-Tick*, BSMI*, KCC*, Microsoft* WHCK, VCCI*, SATA-IO*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- Compatibility- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Windows 7* and Windows 8*, and Windows 8.1*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Windows Server 2012* R2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Windows Server 2012*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Windows Server 2008* Enterprise 32/64bit SP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Windows Server 2008* R2 SP1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Windows Server 2003* Enterprise R2 64bit SP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− VMWare* 5.1, 5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Red Hat* Enterprise Linux* 5.5, 5.6, 6.1, 6.3, 7.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− SUSE* Linux* Enterprise Server 10, 11 SP1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− CentOS* 64bit 5.7, 6.3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
− Intel® SSD Toolbox with Intel® SSD Optimizer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt