• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD INTEL

Intel® Ssd Hhhl (Cem2.0) Dc P3600 Series 1.2 Tb

1,072,000₫

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1250 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

15W (write), 9W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G Trapezoidal, 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6.57 PBW (JEDEC Workload)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

195gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM2.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Hhhl (Cem2.0) Dc P3600 Series 1.6 Tb

1,072,000₫

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              1600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         56000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  20W (write), 9W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   50 G Trapezoidal, 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 195gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         8.76 PBW (JEDEC Workload)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet           Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Brief     Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Additional Information URL         Link- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        HHHL (CEM2.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography        20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd Hhhl (Cem2.0) Dc P3600 Series 400 Gb

1,072,000₫

Intel® SSD DC dòng P3600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8W (write), 7W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 G Trapezoidal, 170 in/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 55°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.19 PBW (JEDEC workload)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

185gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HHHL (CEM2.0)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P3100 Series 1 Tb

1,058,000₫

Capacity 1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q4'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type 3D NAND G1 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 1800 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 175 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 114000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 9000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active 5.3W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle 0.52W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating 2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) 1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight <10 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET) No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P3100 Series 256 Gb

1,045,000₫

Dòng Intel® SSD DC P3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1400 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

52500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.0W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.50W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<10 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P4501 Series 1Tb

1,049,000₫

Capacity 1 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q2'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 2200 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 580 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 269000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 35800 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read 100 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 30 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active up to 8.25W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle < 3W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range 0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes) 1830 TBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) <1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 13g-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor M.2 22 x 110mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.1 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET) No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P4501 Series 500Gb

1,049,000₫

Capacity 500 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date Q2'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type 3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read (up to) 1840 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write (up to) 300 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span) 143500 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span) 15600 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read 100 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 30 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active up to 8.25W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle < 3W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating 2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating 3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating) 1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range 0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes) 650 TBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF) 2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER) <1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period 5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor M.2 22 x 110mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface PCIe NVMe 3.1 x4-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET) No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection Yes-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Remote Secure Erase No-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3110 Series 128 Gb Sata 3.0 6Gb/S

200,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

140 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1200 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.1W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.7W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3110 Series 256 Gb Sata 3.0 6Gb/S

300,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3110 Series-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Liberty Harbor DC trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 GB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

550 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

280 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.6W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.7W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13G-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,500G at 0.5ms-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

144-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 MTBF-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 bit Error in 10^16-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 600P Series 1.02 Tb

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD dòng 600p- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasant Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,02 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$359.00- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1800 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

560 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

155000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100mW (Typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

40mW (Typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

576 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 600P Series 128 Gb

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD dòng 600p- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasant Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$69.00- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

770 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

35000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

91500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100mW (Typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

40mW (Typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 600P Series 256 Gb

1,072,000₫

Intel® SSD dòng 600p- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasant Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

256 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$104.00- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1570 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

540 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

71000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

112000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100mW (Typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

40mW (Typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

144 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 600P Series 512 Gb

1,072,000₫

Intel® SSD dòng 600p- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasant Star trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

$189.00- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1775 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

560 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100mW (Typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

40mW (Typical)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

288 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P3100 Series 128 Gb

1,058,000₫

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

720 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

27000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2200 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.25W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.49W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<10 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc P3100 Series 512 Gb

1,058,000₫

Dòng Intel® SSD DC P3100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

145 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.52W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.6 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^15 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

<10 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3500 Series 120 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

440 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

160 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2M Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^16 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11 grams +/- 1 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3500 Series 340 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Intel® SSD DC dòng S3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

340 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q4'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

355 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

67000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

14500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 Grms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

180 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2M Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^16 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

11 grams +/- 1 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3520 150 Gb

1,058,000₫

Thiết yếu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Downieville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

150 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

180 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

165 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

43000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 8GB) (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

31000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

30 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

35 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.2 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

530 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

412 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

60 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd M.2 Dc S3520 Series 480 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Downieville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

480 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

390 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

270 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

51000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

42 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

44 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.6 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

945 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

9 grams +/- 1 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

M.2 22 x 80mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd2.5" Dc P4500 Series 2 Tb

1,058,000₫

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày ra mắt Q2'17- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản đồ 3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 3290 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần (lên đến) 1140 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng) 515000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span) 41000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 80 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - viết 29 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Hoạt động Trung bình tuần tự 13.75 W (Viết), 8.95 W (Đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quyền lực - Không hoạt động <5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành 2,17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động 3,13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Vận hành và Không Hoạt động) 1000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động 0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá sức bền (Lifetime Writes) 1790 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF) 2 triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ Lỗi Bit Không Sửa được (UBER) <1 sector trên 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 134g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện PCIe NVMe 3.1 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET) Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel® Ssd2.5" Dc S4500 Series 960Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,100,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ cứng thể rắn chuỗi Intel® DC S4500-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Youngsville trước đây của các sản phẩm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,9 TB-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'17-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND TLC-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

490 MB/s-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

72000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

33000 IOPS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

36 µs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1.0W-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5 msec-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.27 PBW-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viễn thông Tẩy xóa Bảo đảm Intel®-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt-còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd 2.5" Dc S3510 800 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Dung lượng 800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản 16 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu năng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa) 500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa) 460 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 67000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%) 15300 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc 55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động 4.74 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không 700 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành 1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành 1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành) 1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời) 450 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF) 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER) 1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành 5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng 88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng 2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET) No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel® No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd 2.5" Dc S3520 1.6 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Downieville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16nm 3D NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

380 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

67500 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

17000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

40 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

42 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2925 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 Million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd 2.5" Dc P3600 1.6 Tb

1,072,000₫

Fultondale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1600 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

56000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20W (write), 9W (read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.76 PBW (JEDEC Workload)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

125g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd 2.5" Dc S3510 240 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Status   Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launch Date       Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read               500 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write              260 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read (100% Span)          68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write (100% Span)         10200 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Read  55 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Latency - Write 66 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Active  3.06 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power - Idle       600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Operating     1000 G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration - Non-Operating           1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating and Non-Operating)   1000G/0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating Temperature Range  0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 88 grams +/- 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Endurance Rating (Lifetime Writes)         140 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mean Time Between Failures (MTBF)     2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Uncorrectable Bit Error Rate (UBER)        1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty Period               5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Recommended Customer Price N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               240 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lithography Type             16 nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

-- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Advanced Technologies- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enhanced Power Loss Data Protection   Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hardware Encryption     AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

–High Endurance Technology (HET)         No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature Monitoring and Logging    Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

End-to-End Data Protection        Yes- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Smart Response Technology          No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® Rapid Start Technology     No- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd 2.5" Dc S3510 80 Gb Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Essentials- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ sưu tập Sản phẩm Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC S3510- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

sản phẩm trước đây là Haleyville- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

80 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình khối Loại- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

16 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

375 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo thứ tự (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

110 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

68000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8400 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

55 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

66 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,91 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng độ bền (Tuổi thọ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

45 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không thể sửa lỗi tỷ lệ lỗi bit (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 trên mỗi 10 ^ 17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

88 gram +/- 2 gram- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb / S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd Dc P3500 400 Gb

1,072,000₫

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q1'15- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2200 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

420000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

23000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

219 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

less than 1 sector per 1e17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảng dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

up to 115gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd Dc P3520 1.2 Tb

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng P3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Avg. 11W (Write), 9W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1480 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd Dc P3520 1.2 Tb

1,058,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng P3520- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pleasantdale trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q3'16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3D NAND G1 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1300 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

320000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Avg. 11W (Write), 9W (Read)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000 G/0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 35°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1480 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Up to 125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd Dc P3600 2 Tb

1,072,000₫

sản phẩm Tên sản phẩm trước đây là Fultondale- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung tích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trạng thái- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ra mắt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khởi động Ngày- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'14- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bản khắc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá khách hàng đề xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N / A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2600 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tần suất Viết (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1700 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (100% mở rộng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

450000 IOPT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết Ngẫu nhiên (100% Span)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

56000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 μs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25W (viết), 10W (đã đọc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điện năng - Nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động - Không hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động và Không Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1000G / 0.5msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0 ° C đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đánh giá độ bền (- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Strength Lifetime Writes) 10.95 PBW (khối lượng công việc của JEDEC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ít hơn 1 sector trên mỗi 1e17 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Datasheet- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giới thiệu sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

125gm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng khuôn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5 "15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PCIe NVMe 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng cường bảo vệ dữ liệu mất nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ Độ bền cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi nhiệt độ và Đăng nhập- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu End-to-End- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd Dc S3500 120 Gb 2.5" Sata 3.0 6Gb/S

1,072,000₫

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Intel® SSD DC dòng S3500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tên mã- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Wolfsville trước đây của các sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tình trạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Launched- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngày phát hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Q2'13- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Thuật In Thạch Bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

20 nm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá đề xuất cho khách hàng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

N/A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

445 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi tuần tự (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

135 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

75000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi ngẫu nhiên (Dung lượng 100%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4600 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

50 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ - Ghi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

65 µs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.3W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Năng lượng - Chạy không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.8W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.17 GRMS (5-700 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung - Không vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.13 GRMS (5-800 Hz) Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (vận hành và không vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1,000 G (Max) at 0.5 msec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phạm vi nhiệt độ vận hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0°C to 70°C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xếp hạng sự chịu đựng (ghi trọn đời)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,000,000 Hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi bit Không thể sửa được (UBER)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5 yrs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin Bổ túc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tóm lược về Sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

URL thông tin bổ sung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xem ngay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

70 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số hình dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5" 7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0 6Gb/S- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các công nghệ tiên tiến- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu mất mát năng lượng được nâng cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã hóa phần cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AES 256 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chịu đựng cao (HET)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Theo dõi và ghi nhật ký nhiệt độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu đầu cuối-đầu cuối- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ phản hồi thông minh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ khởi động nhanh Intel®- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Intel®Ssd Dc S3510 1.2 Tb Sata 3.0 6Gb/S

1,058,000₫

Capacity:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 80GB, 120GB , 240GB, 480GB, 800GB, 1.2TB, 1.6TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Components:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 16nm NAND Flash Memory- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Standard Endurance Technology (SET) Multi-Level Cell (MLC)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Form Factor: 2.5–inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Read and Write IOPS1,2 (Full LBA Range, IOMeter* Queue Depth 32)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Random 4KB3 Reads: Up to 68,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Random 4KB Writes: Up to 20,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Random 8KB3 Reads: Up to 46,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Random 8KB Writes: Up to 10,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Bandwidth Performance1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Sustained Sequential Read: Up to 500 MB/s4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Sustained Sequential Write: Up to 460 MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Endurance: 0.3 drive writes per day5 for 5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 80GB: 45TBW – 120GB: 70TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 240GB: 140TBW – 480GB: 275TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - 800GB: 450TBW – 1.2TB: 660TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - 1.6TB: 880TBW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Latency (average sequential)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Read: 55 µs (TYP)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Write: 66 µs (TYP)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Quality of Service6,8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Read/Write: 500 µs / <5 ms (99.9%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Performance Consistency7,8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Read/Write: Up to 95%/95% (99.9%)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • AES 256-bit Encryption- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Altitude9- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Operating: -1,000 to 10,000 ft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Operating10: 10,000 to 15,000 ft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Non-operating: -1,000 to 40,000 ft- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Product Ecological Compliance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − RoHS*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Compliance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − SATA Revision 3.0; compatible with SATA 6Gb/s, 3Gb/s and 1.5Gb/s interface rates- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − ATA/ATAPI Command Set – 2 (ACS-2 Rev 7); includes SCT (Smart Command Transport) and device statistics log support- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Enhanced SMART ATA feature set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Native Command Queuing (NCQ) command set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Data set management Trim command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Power Management- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 5V or 5V+12V SATA Supply Rail11- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − SATA Interface Power Management- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − OS-aware hot plug/removal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Enhanced power-loss data protection feature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Power12- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Active: Up to 6.8 W8 (TYP) 2.5”- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Idle: 600 mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Weight:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 80GB, 120GB, 240GB, 480GB: 82 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 800GB: 88 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − 1.2TB, 1.6TB: 94 grams ± 2 grams- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Temperature- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Operating: 0° C to 70° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Non-Operating13: -55° C to 95° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Temperature monitoring and logging- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Thermal throttling- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Shock (operating and non-operating): 1,000 G/0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
  • Vibration- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Operating: 2.17 GRMS (5-700 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Non-Operating: 3.13 GRMS (5-800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Uncorrectable Bit Error Rate (UBER): 1 sector per 10^17 bits read- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Mean Time Between Failures (MTBF): 2 million hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − End-to-End data protection- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Certifications and Declarations- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − UL*, CE*, C-Tick*, BSMI*, KCC*, Microsoft* WHCK, VCCI*, SATA-IO*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Compatibility- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows 7* and Windows 8*, and Windows 8.1*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2012* R2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2012*- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2008* Enterprise 32/64bit SP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2008* R2 SP1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Windows Server 2003* Enterprise R2 64bit SP2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − VMWare* 5.1, 5.5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Red Hat* Enterprise Linux* 5.5, 5.6, 6.1, 6.3, 7.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − SUSE* Linux* Enterprise Server 10, 11 SP1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − CentOS* 64bit 5.7, 6.3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 − Intel® SSD Toolbox with Intel® SSD Optimizer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011