- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model Number PX05SMB320 PX05SMB160 PX05SMB080 PX05SMB040- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SIE Model Number PX05SMB320Y PX05SMB160Y PX05SMB080Y PX05SMB040Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SED Model Number PX05SMQ320 PX05SMQ160 PX05SMQ080 PX05SMQ040- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SED FIPS Model Number PX05SMQ320B PX05SMQ160B PX05SMQ080B PX05SMQ040B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface Speed 12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Formatted Capacity 3,200 GB 1,600 GB 800 GB 400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained 64KiB Sequential Read 1,500 MiB/s 1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained 64KiB Sequential Write 750 MiB/s 850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained 4KiB Random Read 270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sustained 4KiB Random Write 80,000 IOPS 100,000 IOPS 93,000 IOPS 90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTTF 2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Warranty 5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DWPD 10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supply Voltage 5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power Consumption (Ready) 3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Height 15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Width 69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Length 100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Temperature ( Operating ) 0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Relative Humidity ( Operating ) 5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vibration ( Operating ) 21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Shock ( Operating ) 9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt