• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD TOSHIBA

Toshiba Ssd Px04Pmb080 800Gb

1,030,000₫

Dung lượng: 800GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ: Bộ nhớ Nhà nước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Các loại giao diện: PCIe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ số dạng form: Ổ Đĩa SFF 2.5inx15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước ngành: 512 / 512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Duy trì thông lượng: 3100/2850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện điện: PCIe - v3.0 - 126GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại ổ SSD: MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ bền SSD DWPD: Doanh nghiệp sử dụng hỗn hợp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Công suất / VA: 6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp: 12V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Pmb160 1,600Gb

1,091,000₫

Dung lượng: 800GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ: Bộ nhớ Nhà nước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Các loại giao diện: PCIe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ số dạng form: Ổ Đĩa SFF 2.5inx15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước ngành: 512 / 512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Duy trì thông lượng: 3100/2850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện điện: PCIe - v3.0 - 126GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại ổ SSD: MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ bền SSD DWPD: Doanh nghiệp sử dụng hỗn hợp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Công suất / VA: 6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp: 12V Giao diện PCI Express 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Giao diện             32 GT / s (Gen3 x4)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ       MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng định dạng  3.200 GB              1.600 GB              800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Duy trì tuần tự 128KiB (lên đến)                3,100 MiB / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Duy trì tuần tự 128KiB (lên đến)                2.350 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Duy trì đọc 4KiB bền vững (Lên đến)       660.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi chép ngẫu nhiên 4KiB bền vững (lên đến)    185.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTTF    2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 DWPD  10 (cố định)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cung câp hiệu điện thê 3,3 V ± 9% (Chờ), 12 V ± 10%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tiêu thụ điện năng (Sẵn sàng)   6 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thứ nguyên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao           15,0 mm +0, -0,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng         69,85 ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều dài            100.45 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            150 g Tối đa.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thông số kỹ thuật môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ (hoạt động)    0 đến 40 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm tương đối (Hoạt động)    5 đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động (vận hành)  21,27 m / s 2 {2,17 Grms} (5 đến 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chấn động (Hoạt động)                9.800 m / s 2 {1.000 G} (thời lượng 0.5 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Pmb320 3,200Gb

1,030,000₫

Dung lượng: 3.2TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ: Bộ nhớ Nhà nước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Các loại giao diện: PCIe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ số dạng khuôn: Ổ Đĩa SFF 2.5inx15mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước ngành: 512 / 512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Duy trì thông lượng: 3100/2850- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện điện: PCIe - v3.0 - 126GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại ổ SSD: MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ bền SSD DWPD: Doanh nghiệp sử dụng hỗn hợp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Công suất / VA: 6W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện áp: 12V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Pmc080 800Gb

1,091,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Storage capacity and endurance (DWPD) can be determined by Part Number. Please click here for the Part No. Matrix.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            PX04PMC320             PX04PMC160             PX04PMC080- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          PCI Express 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed          32 GT/s (Gen3 x4)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            3,200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            1,600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128KiB Sequential Read (Up to)        3,100 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128KiB Sequential Write (Up to)        2,350 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KiB Random Read (Up to)    660,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4KiB Random Write (Up to)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            185,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF 2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty         5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD             10 ( fixed )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage           3.3 V ±9 % ( Standby ) , 12 V ±10 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)             6 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height 68.77 ±0.13 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width   18.73 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length             167.52 ±0.13 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight             220 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px04Pmc160 1600Gb

1,040,000₫

Giao diện             PCI Express 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Giao diện             32 GT / s (Gen3 x4)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ       MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng định dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 3.200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc 128KiB tuần tự (lên đến)     3,100 MiB / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi 128KiB theo tuần tự (lên đến)           2.350 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KiB (lên đến)  660.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KiB (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 185.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTTF    2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 DWPD  10 (cố định)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cung câp hiệu điện thê 3,3 V ± 9% (Chờ), 12 V ± 10%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tiêu thụ điện năng (Sẵn sàng)   6 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thứ nguyên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao           68,77 ± 0,13 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng         18,73 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều dài            167,52 ± 0,13 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            220 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Pmc320 3,200Gb

1,091,000₫

Giao diện             PCI Express 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Giao diện             32 GT / s (Gen3 x4)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ       MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng định dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 3.200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 800 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc 128KiB tuần tự (lên đến)     3,100 MiB / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi 128KiB theo tuần tự (lên đến)           2.350 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KiB (lên đến)  660.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KiB (lên đến)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 185.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTTF    2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 DWPD  10 (cố định)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cung câp hiệu điện thê 3,3 V ± 9% (Chờ), 12 V ± 10%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tiêu thụ điện năng (Sẵn sàng)   6 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thứ nguyên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao           68,77 ± 0,13 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng         18,73 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều dài            167,52 ± 0,13 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            220 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb020 1600Gb

1,100,000₫

Giao diện             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ Giao diện             12,0 Gbit / s, 6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại bộ nhớ       MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng định dạng  1.600 GB              800 GB  400 GB  200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc duy nhất 64KiB bền vững    1.500 MiB / s      1.900 MiB / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi chép tuần tự 64KiB duy trì   750 MiB / s          850 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Duy trì đọc 4KiB bền vững           270.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ghi chép ngẫu nhiên 4KiB bền vững       120.000 IOPS      125.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTTF    2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sự bảo đảm       5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 DWPD  25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cung câp hiệu điện thê 5 V ± 7%, 12 V ± 7%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tiêu thụ điện năng (Sẵn sàng)   3.2 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thứ nguyên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao           15,0 mm +0, -0,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng         69,85 ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều dài            100.45 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng            150 g Tối đa.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thông số kỹ thuật môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ (hoạt động)    0 đến 55 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ ẩm tương đối (Hoạt động)    5 đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động (vận hành)  21,27 m / s 2 {2,17 Grms} (5 đến 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chấn động (Hoạt động)                9.800 m / s 2 {1.000 G} (thời lượng 0.5 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb020 200Gb

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-200       Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao                Mô hình                PX04SHB020       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHB020 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             200GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHB020- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     125-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1900       Tốc độ ghi (Tối đa)           850 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb020 400Gb

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-400       Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao                Mô hình                PX04SHB040       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHB040 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             400GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHB040- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     125-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1900       Tốc độ ghi (Tối đa)           850 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb020 800Gb

1,040,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-800       Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao SED        Mô hình                PX04SHQ080      Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHQ080 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             800GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm     Mã hóa SED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHQ080- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     125-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1900       Tốc độ ghi (Tối đa)           850 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb040 1,600Gb

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-1600     Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao                Mô hình                PX04SHB160       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHB160 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             1.6TB     Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHB160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     120-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1500       Tốc độ ghi (Tối đa)           750 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb040 1,600Gb

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-1600     Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao                Mô hình                PX04SHB160       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHB160 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             1.6TB     Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHB160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     120-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1500       Tốc độ ghi (Tối đa)           750 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb040 200Gb

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-200       Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao SED        Mô hình                PX04SHQ020      Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHQ020 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             200GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm     Mã hóa SED - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHQ020- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     125-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1900       Tốc độ ghi (Tối đa)           850 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb040 800Gb

1,091,000₫

Bên trong bên ngoài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thông số Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2.000.000 giờ (MTTF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 thông số vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng định dạng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1,6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 9.800 m / s2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện / bộ điều khiển- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 69,85 mm (2,75 inch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 15,0 mm (0,59 inch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 100,45 mm (3,95 inch)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 150 g (5,29 oz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb080 1,600Gb

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-800       Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao                Mô hình                PX04SHB080       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHB080 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             800GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHB080- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     125-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1900       Tốc độ ghi (Tối đa)           850 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb080 200Gb

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-800       Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao                Mô hình                PX04SHB080       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHB080 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             800GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHB080- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     125-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1900       Tốc độ ghi (Tối đa)           850 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb080 400Gb

1,099,000₫

HÔNG SỐ KATIONS THUẬT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Khả năng lưu trữ định dạng        200 GB  400 GByte           800 GB  1600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 NAND  24nm eMLC (64Gb / die)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện            SAS 6.0 / 12.0 Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất: đọc ngẫu nhiên (4KiB)              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 120.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất: Viết ngẫu nhiên (4 KiB)            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 25.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất: Theo tuần tự đọc (64 KiB)       - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 900 MByte / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất: Sequential write (64 KiB)        400 MByte / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 THÔNG SỐ VẬT LÝ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức              2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao           7 mm     7 mm     7 mm     15 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng         69,85 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu 100,45 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ môi trường xung quanh (hoạt động)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Từ 0 ° C đến +55 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ trường hợp (hoạt động)            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Từ 0 ° C đến 60 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ môi trường xung quanh (không hoạt động)      - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Từ -40 ° C đến +70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 ĐỘ TIN CẬY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF   2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb160 1,600Gb

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-1600     Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao                Mô hình                PX04SHB160       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHB160 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             1.6TB     Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHB160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     120-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1500       Tốc độ ghi (Tối đa)           750 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb160 1,600Gb

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tp4h-1600     Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       PX04SH SSD Độ bền cao                Mô hình                PX04SHB160       Kiểu       2,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PX04SHB160 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             1.6TB     Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     15mm   RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             5 năm    độ tin cậy             25 DWPD             Loại SSD               eMLC A19nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ PX04SHB160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     120-270K              Tốc độ đọc (Tối đa)          1500       Tốc độ ghi (Tối đa)           750 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.15kg   Watts    3.2W      Chấn động (Hoạt động) 1000g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1000g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb160 400Gb

1,091,000₫

Dung lượng: 400GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ: Bộ nhớ Nhà nước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Các loại giao diện: SAS Serial Attached SCSI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ số dạng khuôn: 2.5inx7mm Phù hợp với tất cả máy tính xách tay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước ngành: 512 / 512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Duy trì thông lượng: 400 Viết / 900 lần đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thời gian tìm kiếm trung bình: 0.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện điện: SAS-3 Serial Attached SCSI v3 - 12.0Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại ổ SSD: MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ bền SSD DWPD: Doanh nghiệp sử dụng hỗn hợp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Shb160 800Gb

1,091,000₫

Khả năng (Mô hình Chuẩn, Mô hình Tự mã hoá)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1600GB (PX03SNB160, PX03SNU020)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 800GB ( PX03SNF080 , PX03SNU040)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 400GB (PX03SNF040, PX03SNU080)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 200GB (PX03SNF020, PX03SNQ160)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 NAND: 19nm MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện: SAS3 Dual-port 12.0Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hệ số dạng mẫu (Chiều cao): 2.5 "15.0mm (1.600GB), 7.0mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước ngành: 512B, 520B, 528B, 4096B, 4104B, 4160B và 4224B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tuần tự 64KB:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1060MB / s (1.6TB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1100MB / s (200GB, 400GB, 800GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Số lần ghi 64KB: 380MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB: 130.000IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ngẫu nhiên Viết 4KB: 26,000IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện năng tiêu thụ Sẵn sàng (Không hoạt động A):- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 3.6W Loại. (1.6TB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2.7W Loại. (200GB, 400GB, 800GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất tiêu thụ điện năng:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 19,500IOPS / W (1.6TB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 24.400IOPS / W (200GB, 400GB, 800GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTTF (MPOH): 2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tuổi thọ sản phẩm: 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vận hành: 0 đến 55ºC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Không hoạt động: -40 đến 70 ℃- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung động (Vận hành): 21.27m / s 2 (2.17Grms) (5 đến 800Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Rung (Không hoạt động): 159.74m / s 2 (16.3Grms) (20 đến 2000Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chấn động (Hoạt động): 9.800m / s 2 (1.000G) / 0.5ms thời lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sốc (Không hoạt động): 9.800m / s 2 (1.000G) / 0.5ms thời lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bảo vệ mất điện: Có- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Px04Smb080 800Gb

1,072,000₫

Thông số cơ bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              12,0 Gbit / s, 6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại bộ nhớ        MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   3.200 GB              1.600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc duy nhất 64KiB bền vững     1.500 MiB / s      1.900 MiB / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi chép tuần tự 64KiB duy trì    750 MiB / s          850 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Duy trì đọc 4KiB bền vững            270.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi chép ngẫu nhiên 4KiB bền vững        85.000 IOPS        90.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5 V ± 7%, 12 V ± 7%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Sẵn sàng)    3.2 Loại W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thứ nguyên- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            15,0 mm +0, -0,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          69,85 ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài             100.45 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             150 g Tối đa.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (hoạt động)     0 đến 55 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm tương đối (Hoạt động)     5 đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (vận hành)   21,27 m / s 2  {2,17 Grms} (5 đến 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấn động (Hoạt động) 9.800 m / s 2  {1.000 G} (thời lượng 0.5 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px04Smb160 1,600Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px04Smb320 3,200Gb

1,072,000₫

Intel Model Number      PX04SMB320- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3.2TB / 3,200GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature (Operating)            0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity (Operating)    5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration (Operating)     21.27 m/s {2.17 Grms} (5 to 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock (Operating)           9,800 m/s {1,000 G} (0.5 ms duration)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 200Gb

1,072,000₫

MODEL PX02SMF020      PX02SMF040      PX02SMF080      PX02SMB160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FUNCTIONAL SPECIFICATIONS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted storage capacity         200 GByte           400 GByte           800 GByte           1600 GByte- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND   24nm eMLC (64Gb/die)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS 6.0/12.0 Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Random read (4KiB)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Random write (4 KiB)        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Sequential read (64 KiB)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

900 MByte/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Sequential write (64 KiB) 400 MByte/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHYSICAL SPECIFICATIONS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor        2.5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   7 mm     7 mm     7 mm     15 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   100.45 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient temperature (operating)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From 0 °C to +55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Case temperature (operating)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From 0 °C to 60 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient temperature (non-operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From -40 °C to +70 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 1,600Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 400Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 400Gb

1,072,000₫

MODEL PX02SMF020      PX02SMF040      PX02SMF080      PX02SMB160- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

FUNCTIONAL SPECIFICATIONS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted storage capacity         200 GByte           400 GByte           800 GByte           1600 GByte- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND   24nm eMLC (64Gb/die)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS 6.0/12.0 Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Random read (4KiB)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

120,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Random write (4 KiB)        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

25,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Sequential read (64 KiB)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

900 MByte/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Performance: Sequential write (64 KiB) 400 MByte/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHYSICAL SPECIFICATIONS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form factor        2.5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   7 mm     7 mm     7 mm     15 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth   100.45 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient temperature (operating)           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From 0 °C to +55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Case temperature (operating)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From 0 °C to 60 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ambient temperature (non-operating) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

From -40 °C to +70 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RELIABILITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb020 800Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb040 200Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb040 400Gb

1,072,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb040 800Gb

1,091,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb080 200Gb

1,012,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb080 400Gb

1,091,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb080 800 Gb

1,091,000₫

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed               12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type   MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        3,200 GB              1,600 GB              800 GB  400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read              1,500 MiB/s        1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write             750 MiB/s            850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read     270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write    85,000 IOPS        90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD   10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage  5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)     3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height   15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width    69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length  100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )          0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )  5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )   21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )         9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb160 1,600Gb

1,091,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model Number            PX05SHB160 PX05SHB080 PX05SHB040 PX05SHB020- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIE Model Number     PX05SHB160Y           PX05SHB080Y           PX05SHB040Y           PX05SHB020Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SED Model Number   PX05SHQ160 PX05SHQ080 PX05SHQ040 PX05SHQ020- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SED FIPS Model Number      PX05SHQ160B          PX05SHQ080B          PX05SHQ040B            PX05SHQ020B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed          12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity    1,600 GB         800 GB            400 GB            200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read     1,400 MiB/s     1,800 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write     750 MiB/s        850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read          270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write           120,000 IOPS             125,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF 2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty         5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD             25- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage           5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)             3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height 15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width   69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length             100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight             150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )      0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )          5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )            21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )    9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb160 200Gb

1,091,000₫

Product Description- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • The PX02SMF series is Toshiba's first eSSD to utilize cost-effective 24 nm eMLC (enterprise multi-level cell) NAND technology and is also its first with a dual-port 12 Gbps SAS interface. With a form-factor equivalent to industry-standard 2.5-inch (6.4 cm) HDDs, the PX02SM series incorporates additional capabilities that enhance performance as well as reliability, including Toshiba's proprietary Quadruple Swing-By Code (QSBC) for improved error correction.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Identifiers- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Brand- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • UPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4054842253441- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Enclosure- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

200GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Hard Drive Type- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12-Gb/s SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Platform- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5"- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.3 in.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

27.5 in.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 in.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  • Weight- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

0.16 lbs- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb160 400Gb

1,091,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part Number   THNSNJ800PCSZ     THNSNJ400PCSZ     THNSNJ200PCSZ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          SATA-3.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed          6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity    800 GB            400 GB            200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read     500 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write     400 MiB/s        270 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read          75,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write           30,000 IOPS   20,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF  2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty         5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage            5 V ±5 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Operating )      4.5 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Ready )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            1.0 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height  7.0 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width   69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length 100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 60 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )      0 to 55° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )          5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )            21 m/s2 { 2.17 Grms } ( 100 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )    9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Shb160 800Gb

1,091,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part Number   THNSNJ800PCSZ     THNSNJ400PCSZ     THNSNJ200PCSZ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          SATA-3.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed          6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity    800 GB            400 GB            200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read     500 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write     400 MiB/s        270 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read          75,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write           30,000 IOPS   20,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF  2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty         5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage            5 V ±5 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Operating )      4.5 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Ready )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            1.0 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height  7.0 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width   69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length 100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 60 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )      0 to 55° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )          5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )            21 m/s2 { 2.17 Grms } ( 100 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )    9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Smb040 400Gb

1,091,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part Number   THNSNJ800PCSZ     THNSNJ400PCSZ     THNSNJ200PCSZ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          SATA-3.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed          6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity    800 GB            400 GB            200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read     500 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write     400 MiB/s        270 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read          75,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write           30,000 IOPS   20,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF  2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty         5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage            5 V ±5 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Operating )      4.5 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Ready )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            1.0 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height  7.0 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width   69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length 100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 60 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )      0 to 55° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )          5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )            21 m/s2 { 2.17 Grms } ( 100 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )    9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Smb080 800Gb

1,091,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part Number   THNSNJ800PCSZ     THNSNJ400PCSZ     THNSNJ200PCSZ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          SATA-3.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed          6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity    800 GB            400 GB            200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read     500 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write     400 MiB/s        270 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read          75,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write           30,000 IOPS   20,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF  2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty         5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage            5 V ±5 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Operating )      4.5 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Ready )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

            1.0 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimensions- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height  7.0 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

+0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width   69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length 100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 60 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )      0 to 55° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )          5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )            21 m/s2 { 2.17 Grms } ( 100 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )    9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px05Smb160 1,600Gb

1,086,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model Number            PX05SMB320             PX05SMB160             PX05SMB080             PX05SMB040- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SIE Model Number     PX05SMB320Y           PX05SMB160Y           PX05SMB080Y           PX05SMB040Y- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SED Model Number    PX05SMQ320             PX05SMQ160             PX05SMQ080             PX05SMQ040- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SED FIPS Model Number      PX05SMQ320B          PX05SMQ160B          PX05SMQ080B             PX05SMQ040B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Basic Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface          SAS-3.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Speed          12.0 Gbit/s , 6.0 Gbit/s , 3.0 Gbit/s , 1.5 Gbit/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Memory Type MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity    3,200 GB         1,600 GB         800 GB            400 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Read     1,500 MiB/s     1,900 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 64KiB Sequential Write     750 MiB/s        850 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Read          270,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sustained 4KiB Random Write           80,000 IOPS   100,000 IOPS             93,000 IOPS   90,000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Reliability- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF 2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty         5 years- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DWPD             10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Requirements- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Supply Voltage           5 V ±7 % , 12 V ±7 %- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption (Ready)             3.2 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height 15.0 mm +0 , -0.5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width   69.85 ±0.25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Length             100.45 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight             150 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environmental Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature ( Operating )      0 to 55 °C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Relative Humidity ( Operating )          5 to 95 % R.H.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration ( Operating )            21.27 m/s2 { 2.17 Grms } ( 5 to 800 Hz )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock ( Operating )    9,800 m/s2 { 1,000 G } ( 0.5 ms duration )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011