Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
OCZ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RD400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RVD400-M22280-256G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PCI-Express 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lên đến 2600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lên đến 1150 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lên đến 210.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lên đến 140.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1.500.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tuân thủ NVMe - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hãy nói lời tạm biệt với xe buýt lưu trữ kế thừa. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hiệu suất PCIe - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
vượt qua nút cổ chai SATA một lần và cho tất cả. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
M.2 2280 Tương thích Biểu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
mẫu SSD mới nhất cho hệ thống gen tiếp theo của bạn. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chế độ điện năng thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cần ít năng lượng hơn khi ổ đĩa ở chế độ chờ. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Trình điều khiển Tuỳ chỉnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RD400 / 400A sử dụng trình điều khiển hiệu suất cao tùy chỉnh. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chương trình bảo hành nâng cao - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Một cách tiếp cận mới cho dịch vụ nhằm giảm thiểu những rắc rối xung quanh việc hỗ trợ và bảo hành mà người tiêu dùng thường phải đối mặt. Chương trình này cung cấp thay thế tiên tiến mà không có chi phí vận chuyển trở lại. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phần mềm Quản lý SSD SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tiện ích SSD được thiết kế để giúp ổ OCZ của bạn phát triển mạnh và cho phép bạn kiểm soát việc bảo trì, theo dõi, điều chỉnh SSD, điều chỉnh hệ điều hành và hơn thế nữa! - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dung lượng lưu trữ 1024GB Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
dữ liệu lên đến 1024GB dung lượng SSD.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tiêu thụ điện năng (không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
6,0mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tiêu thụ điện năng (Hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
6.0W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-40 ° C ~ 85 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
9.8km / s2 {1000G} (0.5ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hoạt động: 21m / s2 {2,17 Grms} (Peak, 7 đến 800 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Không hoạt động: 30m / s2 {3,13 Grms} (Peak, 5 đến 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2,23mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
22.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
80.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
7.20g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt