• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD TOSHIBA

Toshiba Hdd Mg06Aca600A 6 Tb

1,072,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng (in.):3,5 (8,89 см)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mục đích chính: cho máy chủ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không khí helium:Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hybrid HDD (SSHD) - SSD trên boong:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mức độ tiếng ồn trong chế độ Idle, Bel:3.4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mức độ tiếng ồn trong chế độ đọc / ghi, Bel:không có dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước sector có thể, bytes: 512e, 4096- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ công nghệ: - Thiết bị truyền động kép - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- NCQ (Native Command Queuing) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Bảo vệ dữ liệu mất nguồn - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- Sanitize Instant Erase (SIE)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đặc tính dung nạp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ cứng, GB: 6000 (6 nghìn)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng tấm:5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Một đĩa dung lượng, GB: 1333 (1,333 Тб)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số đầu đọc / ghi:10- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ ghi âm từ: - PMR (ghi từ vuông góc)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mật độ ghi, Gbit / Inch 2 :774- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đặc tính tốc độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindel xoay mỗi phút:7200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước tiền mặt, MB:256- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự tối đa, MB / s :230- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự tối đa, MB / s: 230- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian truy cập đọc trung bình, ms:8,5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian truy cập viết trung bình, ms:8,5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trễ trung bình (Độ trễ), ms:4,16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bảo vệ dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng đáng tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ECC (mã sửa lỗi):Không- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xác suất của các lỗi đọc không thể phục hồi (UBER):1 lỗi trên 10 16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tối đa, G trong 2 ms:70- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi quá tải lớn nhất, G trong 2 ms:70- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian quá tải tối đa ở trạng thái nghỉ, G trong 2 ms:250- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trung bình để thất bại (MTBF), triệu giờ:2,5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động, C o :5-55 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ 24х7, 1-có / 0-không có dữ liệu:1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ thất bại hàng năm (AFR),%:không có dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mq01Abd050 500Gb

1,072,000₫

Tìm hiểu thêm về Toshiba MQ01ABD050- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSHIBA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MQ01ABD050- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao bì- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 3.0Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian tìm kiếm trung bình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ trung bình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.55ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5400 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ phận Thiết bị Lưu trữ của Toshiba cung cấp một dòng sản phẩm 5.400 RPM 2,5-inch HDDs trong một thiết kế mỏng mới được tối ưu hóa cho các ứng dụng lưu trữ hàng đầu trong ngành. MQ01ABDxxx tiên tiến nhắm mục tiêu đến các thị trường như máy tính xách tay đa phương tiện và máy tính xách tay chơi game, máy trạm di động và các ứng dụng năng suất khác như ổ cứng gắn ngoài. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Với kích thước nhỏ gọn và thông số kỹ thuật tốt nhất, seri SATA MQ01ABDxxx là sự lựa chọn hoàn hảo cho việc sử dụng trong các thiết bị có sự kết hợp của yếu tố hình dáng đẹp và khả năng công suất cao. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Như với tất cả các ổ cứng Toshiba, dòng sản phẩm hoàn chỉnh không tương thích với halogen và RoHS, vì vậy đặc biệt thân thiện với môi trường.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

9,5mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

69,85mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mq01Abd050V 500 Gb

1,040,000₫

Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SỨC CHỨA          500GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

YẾU TỐ HÌNH THỨC         Ổ cứng máy tính xách tay 2,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LOẠI INTERNET SATA 3Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CACHE  8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM      5400 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LOẠI THIẾT BỊ     Ổ cứng máy tính xách tay nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

T TR GIÁ CHUYỂN NHƯỢNG        Tốc độ truyền SATA lên đến 3Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD CHI TIẾT      Tích hợp ổ đĩa Toshiba, 1 đĩa - 2 đầu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DIMENSIONS     69.85mm x 100.0mm x 9.5mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CÂN NẶNG         106g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG  Nhiệt độ - Vận hành 5 ° đến 55 ° C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ - Không hoạt động -40 ° đến 65 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ bền SHOCK  400G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SỰ BẢO ĐẢM     2 năm bảo hành nhà sản xuất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mq01Abf050 500Gb

1,040,000₫

Tìm hiểu thêm về Toshiba MQ01ABF050- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSHIBA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MQ01ABF050- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao bì- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA 6.0Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

500GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ trung bình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.56ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5400 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng lưu trữ 500GB Dung lượng lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2.5-inch 7mm Slim Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5,400 rpm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA lên đến 6,0 Gbit / s - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Nâng cao (AF) 512e - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF 600,000 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng thấp so với 3,5 inch HDDs (DT01ACA series) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động êm so với 3,5 inch HDDs (DT01ACA series) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tương thích RoHS, không chứa Halogen-Miễn phí và Antimony-Free - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất Cải thiện với Native Command Queue (NCQ) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tối ưu hóa HDD Health với SMART- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

69,85mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài (tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

100.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mq01Abu050Bw 500Gb

1,040,000₫

Toshiba MQ01ABU050BW 500GB SATA/600 5400RPM 8MB 2.5" Hard Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Condition            New                      Unit Dimensions Are      4x2.75x0.25 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

10.2x7.0x0.6 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

The Warranty Period Is  3 Year Direct                       Each Unit Weighs             0.20 lbs / 0.09 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaging            Bulk                       Each Master Box Has      50 Units- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Product Number              MQ01ABU050BW                             Master Box Dims Are     19x8.5x7 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

48.3x21.6x17.8 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tech Support By               Manufacturer                    Each Master Box Weighs              11 lbs / 4.99 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Support Contact               www.toshiba.com- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

                                Each Pallet Has  3500 Units- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Regulatory Approval       CE                           Each Pallet Weighs          750 lbs / 340.20 kg- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Country of Origin             Philippines                                          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mq01Abu050W 500Gb

1,040,000₫

Product Identifiers- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Brand    Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Model   MK5056GSY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EAN       4016138648003- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Enclosure            Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hard Drive Type                Desktop HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               500GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          16MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed   7200 RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             SAS, SATA I- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Designation        Laptop Computer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technical Details- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Platform              PC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

External Data Transfer Rate         300 Mbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5", 2.5" x 1/8H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time           11 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency              4.17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mq04Abf100 1Tb

1,040,000₫

Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

tên sản phẩm    MQ04ABF100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              1 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số đĩa    1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số đầu  2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             Serial ATA 3.3 / ATA 8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ giao diện               6,0 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        5.400 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ đệm       128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bên ngoài     (W) 69,85 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(D) 100,0 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(H) 7,0 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             92 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiếng ồn               Không hoạt động             19 dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm kiếm              21 dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chống rung         Điều hành           9.8m / s 2 , 1G (5-500Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không hoạt động             49m / s 2 , 5G (15-500Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chống sốc           Điều hành           3,920m / s 2 , (400g, nửa 2msec sóng sine)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Không hoạt động             9.800m / s 2 , (1000G, sóng nửa sine 2ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Thnsnj1T02Csy 1024Gb

1,040,000₫

Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao đựng 2,5 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(7,0 mmH)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số cơ bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số mô hình         1024 GB                THNSNJ1T02CSY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại trình kết nối               Tiêu chuẩn SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             ACS-2, SATA sửa đổi 3.1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              1,5 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 6,0 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ flash NAND         MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc tuần tự        Lên đến 534 MB / s {510 MiB / s}- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Viết theo tuần tự             Tối đa 482 MB / s {460 MiB / s}- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     1.500.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5,0 V ± 5%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ Powe (Hoạt động)         3,0 W typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ Powe (Idel)       260 mW typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            7,0 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          69,85 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài             100,0 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             54 g Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (hoạt động)     0 đến 70 ° C (Nhiệt độ trường hợp)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (không hoạt động)        -40 đến 85 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (Vận hành / Không hoạt động)            196 m / s 2 {20 G} (Cao điểm, 10-2.000 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (Hoạt động / Không hoạt động)         14,7 km / s 2 {1500 G} (0,5 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ dịch cho phép cấu hình ổ đĩa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Xử lý plug-in / gỡ bỏ cài đặt hệ điều hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ chỉnh lỗi lỗi độc quyền của Toshiba, hỗ trợ QSBC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ chỉ đọc được hỗ trợ trong trường hợp khẩn cấp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ghi chú - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Devslp không được hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Px04Shb080 800Gb

1,072,000₫

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Stock code          SS2tp4h-800       Brand    Toshiba                Series    PX04SH SSD High Endurance       Model   PX04SHB080                Type      2.5" SAS 12Gb/s                ROHS     Y              Date added        05/08/2015 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX04SHB080 Spec Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               800GB   Form factor / drive height            15mm   RPM      SSD        Platter size          2.5"        Access Time       0.1                Guarantee          5yr          Reliability             25 DWPD             SSD Type             eMLC A19nm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Software- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PX04SHB080 Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

IOPS      125-270K              Read speed (Max)           1900       Write speed (Max)          850 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (kg)        0.15kg   Watts    3.2W      Shock (Operating)           1000g/0.5ms      Shock (Non-Operating) 1000g/0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Ssd Kbg3Azpz128G 128G

1,091,000₫

Mô hình lái          THNSNH128GCST- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại giao diện    SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Ký ức    19mn bộ nhớ Flash MLC NAND- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất: Dữ liệu đọc tối đa (ave.)          534 MB / s (510 MiB / s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất: Viết dữ liệu tối đa (ave.)         471 MB / s (450 MiB / s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ truyền máy chủ tối đa 6 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao (in / mm)       0,28 / 7,0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng (inch / mm)                2,75 / 69,85- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu (in / mm)             3,94 / 100,0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (lb / g)        0.106 / 48.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTTF    1.500.000 Giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Ksg60Zm81T02 1T

1,091,000₫

chung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mã SPAN            SSM2tsg6-1TB   thương hiệu       Toshiba                loạt        SG6 SSD               kiểu mẫu             KSG60ZM81T02 kiểu                M.2 2280 6Gb / s              ROHS     Y              Thêm    2017/02/10 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 KSG60ZM81T02 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 khả năng             1TB         Kích thước / chiều cao   22 x 80 x 3,58mm              RPM      SSD        Kích thước bằng phẳng  M.2 "     Thời gian truy cập      0.1          sự bảo đảm        3yr          sự đáng tin cậy  MTTF 1.5Mhour                Loại ổ SSD            TLC BICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ KSG60ZM81T02 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     ?              Tốc độ đọc (tối đa)           550         Tốc độ ghi (Tối đa)           535 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 vật chất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.007kg watt       3.5W      Watt (không hoạt động)               0.065W Sốc (hoạt động)                1500g / 0.5 ms          Sốc (không hoạt động)  1500g / 0.5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Ksg60Zmv256G 256G

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SSM2tsg6-256    Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       SG6 SSD               Mô hình                KSG60ZMV256G               Kiểu       M.2 2280 6Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     02/10/2017 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 KSG60ZMV256G Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             256GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     22 x 80 x 2.23mm              RPM      SSD        Kích thước đĩa   M.2 "     Thời gian truy cập      0,1          Bảo hành             3yr          độ tin cậy             MTTF 1.5Mhour                Loại SSD               TLC BICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ KSG60ZMV256G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     ?              Tốc độ đọc (Tối đa)          550         Tốc độ ghi (Tối đa)           340 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.007kg Watts    2.3W      Watts (Trượt Idle)           0.055W Chấn động (Hoạt động) 1500g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)          1500g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Ksg60Zmv512G 512G

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SSM2tsg6-512    Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       SG6 SSD               Mô hình                KSG60ZMV512G               Kiểu       M.2 2280 6Gb / s              ROHS     Y              Ngày bổ sung     02/10/2017 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 KSG60ZMV512G Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             512GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     22 x 80 x 2.23mm              RPM      SSD        Kích thước đĩa   M.2 "     Thời gian truy cập      0,1          Bảo hành             3yr          độ tin cậy             MTTF 1.5Mhour                Loại SSD               TLC BICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 KSG60ZMV512G Tốc độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     ?              Tốc độ đọc (Tối đa)          550         Tốc độ ghi (Tối đa)           535 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0.007kg Watts    3.1W      Watts (Trượt Idle)           0.060W Chấn động (Hoạt động) 1500g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)          1500g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Ksg60Zse1T02 1T

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tsg6-1TB        Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       SG6 SSD               Mô hình                KSG60ZSE1T02   Kiểu       2,5 "SATA 6Gb / s             ROHS     Y              Ngày bổ sung     02/10/2017 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 KSG60ZSE1T02 Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             1TB         Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     7mm      RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             3yr          độ tin cậy             MTTF 1.5Mhour                Loại SSD               TLC BICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 KSG60ZSE1T02 Tốc độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     ?              Tốc độ đọc (Tối đa)          550         Tốc độ ghi (Tối đa)           535 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0,06kg   Trọng lượng (trống)        43g         Watts    3.5W      Watts (Trượt Idle)           0.070W Chấn động (Hoạt động)        1500g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1500g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Ksg60Zse256G 256G

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tsg6-256        Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       SG6 SSD               Mô hình                KSG60ZSE256G  Kiểu       2,5 "SATA 6Gb / s             ROHS     Y              Ngày bổ sung     02/10/2017 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thông số KSG60ZSE256G KSG60ZSE256G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             256GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     7mm      RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             3yr          độ tin cậy             MTTF 1.5Mhour                Loại SSD               TLC BICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ KSG60ZSE256G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     ?              Tốc độ đọc (Tối đa)          550         Tốc độ ghi (Tối đa)           340 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0,06kg   Trọng lượng (trống)        41g         Watts    2.3W      Watts (Trượt Idle)           0.060W Chấn động (Hoạt động)        1500g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1500g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Ksg60Zse512G 512G

1,091,000₫

Mã chứng khoán              SS2tsg6-512        Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       SG6 SSD               Mô hình                KSG60ZSE512G  Kiểu       2,5 "SATA 6Gb / s             ROHS     Y              Ngày bổ sung     02/10/2017 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Thông số KSG60ZSE512G KSG60ZSE512G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa             512GB   Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     7mm      RPM      SSD        Kích thước đĩa   2,5 "       Thời gian truy cập                0,1          Bảo hành             3yr          độ tin cậy             MTTF 1.5Mhour                Loại SSD               TLC BICS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 KSG60ZSE512G Tốc độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 IOPS     ?              Tốc độ đọc (Tối đa)          550         Tốc độ ghi (Tối đa)           535 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trọng lượng (kg)             0,06kg   Trọng lượng (trống)        42g         Watts    3.1W      Watts (Trượt Idle)           0.065W Chấn động (Hoạt động)        1500g / 0.5ms    Sốc (không hoạt động)  1500g / 0.5ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Ksg6Azmv256G 256G

1,091,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 OCZ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loạt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 RD400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 RVD400-M22280-256G- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại thiết bị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Internal Solid State Drive (SSD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chi tiết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ nhớ thành phần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 PCI-Express 3.0 x4- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc tối đa tuần tự- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 2600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết theo tuần tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 1150 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đọc ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 210.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Viết ngẫu nhiên 4KB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Lên đến 140.000 IOPS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 1.500.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tuân thủ NVMe - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hãy nói lời tạm biệt với xe buýt lưu trữ kế thừa. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hiệu suất PCIe - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 vượt qua nút cổ chai SATA một lần và cho tất cả. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 M.2 2280 Tương thích Biểu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 mẫu SSD mới nhất cho hệ thống gen tiếp theo của bạn. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chế độ điện năng thấp - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cần ít năng lượng hơn khi ổ đĩa ở chế độ chờ. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Trình điều khiển Tuỳ chỉnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 RD400 / 400A sử dụng trình điều khiển hiệu suất cao tùy chỉnh. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chương trình bảo hành nâng cao - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Một cách tiếp cận mới cho dịch vụ nhằm giảm thiểu những rắc rối xung quanh việc hỗ trợ và bảo hành mà người tiêu dùng thường phải đối mặt. Chương trình này cung cấp thay thế tiên tiến mà không có chi phí vận chuyển trở lại. - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Phần mềm Quản lý SSD SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tiện ích SSD được thiết kế để giúp ổ OCZ của bạn phát triển mạnh và cho phép bạn kiểm soát việc bảo trì, theo dõi, điều chỉnh SSD, điều chỉnh hệ điều hành và hơn thế nữa! - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng lưu trữ 1024GB Lưu trữ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 dữ liệu lên đến 1024GB dung lượng SSD.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tiêu thụ điện năng (không hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 6,0mW- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tiêu thụ điện năng (Hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 6.0W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ hoạt động- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 0 ° C ~ 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Nhiệt độ lưu trữ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 -40 ° C ~ 85 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kháng chiến Max Shock- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 9.8km / s2 {1000G} (0.5ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Max kháng rung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Hoạt động: 21m / s2 {2,17 Grms} (Peak, 7 đến 800 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Không hoạt động: 30m / s2 {3,13 Grms} (Peak, 5 đến 800 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 2,23mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 22.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 80.00mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Cân nặng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 7.20g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Toshiba Ssd Kxg50Znv1T02 1,024Gb

1,091,000₫

ếu tố hình thức:M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Mục đích: - Đối với ứng dụng đại chúng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Loại tế bào nhớ:3D NAND TLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Quy trình kỹ thuật cho các chip nhớ:không có dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Bộ điều khiển:không có dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 NAND Flash bộ nhớ giao diện loại:н.д- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Kích thước sector có thể, bytes: 512, 4096- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện năng tiêu thụ ở Nhàn rỗi, W:0,003- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Điện năng tiêu thụ trong Idle đọc / ghi, W:4,5- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Công nghệ: - Tự mã hóa ổ đĩa (SED) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - TRIM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Đặc tính tốc độ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Độ trễ, ms:không có dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ đọc tối đa, MB / s:3000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Tốc độ ghi tối đa, MB / s:2100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 Dung lượng, GB:1024 (1,024 Тб)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

  

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Sửa tận nhà có Đổi Pin, Màn Hình, đổi main, SSD giữ nguyên Data
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011