• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Ổ CỨNG HDD SSD TOSHIBA

Toshiba Hdd Al14Seb060N 600Gb

1,058,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              12,0 Gbit / s, 6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuân thủ môi trường      Tương thích RoHS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buổi biểu diễn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation Spe      10.500 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trễ trung bình 2,86 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi Lỗi không thể phục hồi            10 cho mỗi 10 ^ 17 bit đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5 V ± 5%, 12 V ± 5% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (đọc / ghi)     8,7 W Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Idle-B)          4.0 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            15,0 mm +0, -0,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          69,85 mm ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài             100.45 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb06Ep 600Gb

1,058,000₫

GENERAL INFORMATION : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MANUFACTURER : TOSHIBA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MANUFACTURER MODEL : AL14SEB06EP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PRODUCT TYPE : HARD DISK DRIVE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

APPLICATIONS : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIER-1 MISSION-CRITICAL SERVERS AND STORAGE ARRAYS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HYBRID AND MAINSTREAM STORAGE ARRAYS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MID-RANGE VOLUME SERVERS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BLADE AND RACK MOUNT SERVERS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EDGE SERVERS AND CONTENT DELIVERY INFRASTRUCTURE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KEY FEATURES : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

STORAGE CAPACITY : 600 GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENCLOSURE : INTERNAL - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

INTERFACE : SAS-12GBPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRIVE DIMENSIONS : 2.5 INCH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ENVIRONMENTAL COMPLIANCE : ROHS COMPATIBLE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRIVE PERFORMANCE : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AVERAGE LATENCY : 2.86 MS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ROTATIONAL SPEED : 10000 RPM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BUFFER : 128 MB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PHYSICAL : - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DIMENSIONS (H X W X L) : 15 X 69.85 X 100.45 MM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

WEIGHT : 230 G (MAX)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb090N 900Gb

1,058,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

General- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Stock code          SH2td900             Brand    Toshiba                Series    Enterprise           Model   AL14SEB090N     Type      2.5" SAS 12Gb/s ROHS     Y              Date added        08/04/2016 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AL14SEB090N Spec Information- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               900GB   Form factor / drive height            15mm   RPM      10500rpm            Platter size          2.5"        Access Time                ?              Cache    128MB  Guarantee          5yr          Reliability             2 million hours MTTF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Software- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

AL14SEB090N Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (kg)        0.23kg   Watts    8.7W      Watts (Idle)        4W         Shock (Operating)           100g/1ms            Shock (Non-Operating)          400g/1ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb09Ep 900Gb

1,058,000₫

Specifications- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4K native ( 4Kn )               AL14SEB18EP     AL14SEB12EP     AL14SEB09EP     AL14SEB06EP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4K native ( 4Kn ) , SIE      AL14SEB18EPY   AL14SEB12EPY   AL14SEB09EPY   AL14SEB06EPY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 emulation ( 512e )   AL14SEB18EQ     AL14SEB12EQ     AL14SEB09EQ     AL14SEB06EQ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 emulation ( 512e ) , SIE          AL14SEB18EQY  AL14SEB12EQY  AL14SEB09EQY  AL14SEB06EQY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        2.5-inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             12 Gbit/s SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Formatted Capacity        1.8 TB    1.2 TB    900 GB  600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation Speed 10,500 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Transfer Speed ( Sustained )            226 MiB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2,000,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Consumption ( Idle - B )  4.0 W Typ.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Seb120N 1.2Tb

1,058,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              12,0 Gbit / s, 6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   1200 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuân thủ môi trường      Tương thích RoHS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buổi biểu diễn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotation Spe      10.500 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trễ trung bình 2,86 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi Lỗi không thể phục hồi            10 cho mỗi 10 ^ 17 bit đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5 V ± 5%, 12 V ± 5% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (đọc / ghi)     8,7 W Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Idle-B)          4.0 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            15,0 mm +0, -0,5 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          69,85 mm ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài             100.45 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Sxb60Ea 600Gb

1,058,000₫

Thông sô ky thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạo        Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhà sản xuất Phần #       AL14SXB60EA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm Hiệu suất Doanh nghiệp- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại sản phẩm   Ổ cứng bên trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               2,5-inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              600 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache    128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính              15000 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian tìm kiếm trung bình     3,3 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Giao diện Drive        SAS 12,0 Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông tin khác- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm năng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công nghệ lưu trữ Cache của Toshiba kéo dài- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệm vụ 24/7 của Hiệu suất Công việc Quan trọng và Độ tin cậy Dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Nâng cao (AF)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Al14Sxb90Ea 900Gb

1,058,000₫

Bản gốc 4K (4Kn)              AL14SXB90EA     AL14SXB60EA     AL14SXB30EA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4K bản địa (4Kn), SIE       AL14SXB90EAY  AL14SXB60EAY  AL14SXB30EAY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 mô phỏng (512e)     AL14SXB90EE     AL14SXB60EE     AL14SXB30EE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 bản địa (512n)           AL14SXB90EN    AL14SXB60EN    AL14SXB30EN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512 bản địa (512n), SIE   AL14SXB90ENY  AL14SXB60ENY  AL14SXB30ENY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               2,5-inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             12 Gbit / s SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   900 GB  600 GB  300 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        15.000 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

(duy trì)                4Kn, 512e            290 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

512n      259 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     2.000.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Nhàn rỗi - A)              5.6 Loại W.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             230 g Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mc04Aca200E 2Tb

1,072,000₫

Doanh nghiệp Cloud HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số mô hình         MC04ACA200E- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số cơ bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SATA-2.6 / 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   2TB / 2000GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối dữ liệu hợp lý (HOST)           512 B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài Dữ liệu lôgic (DISK)      4.096 B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuân thủ môi trường      Tương thích RoHS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buổi biểu diễn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        7.200 rpm ± 0.1%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (duy trì)    140 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi Lỗi không thể phục hồi            10 cho mỗi 10e15 bit đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     800.000 hors- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động 24 x 7               Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng công việc      180 TB / năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5 V ± 5%, 12 V ± 5%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (đọc / ghi)     11,3 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Idle-B)          6.0 W Typ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            Tối đa 26,1 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          101,6 mm ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lenth    Tối đa 147 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             720 g tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

những yêu cầu về môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (hoạt động)     5 đến 55 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (không hoạt động)        -40 đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm (vận hành)            5 đến 90% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm (Không hoạt động)            5 đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao (hoạt động)         -305 đến +3,048 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao (không hoạt động)            -305 đến +12,192 m- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (vận hành)   - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7,35 m / s2 {0,75 G} (5 đến 300 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,45 m / s2 {0,25 G} (300 đến 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (không hoạt động)    49 m / s2 {5,0 G} (5 đến 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấn động (Hoạt động) 686 m / s2 {70 G} (thời lượng 2 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (không hoạt động)  2.940 m / s2 {300 G} (thời lượng 2 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mc04Aca500E 5Tb

1,045,000₫

CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại thiết bị Ổ cứng - nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SATA 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GIAO DIỆN ĐƯỢC CUNG CẤP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại trình kết nối 7 cổng Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ CỨNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng ổ cứng nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor (Ngắn) 3,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu (Ngắn) (số liệu) 8,9 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MỞ RỘNG & KẾT NỐI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện 1 x SATA 6 Gb / s - 7 pin Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HIỆU SUẤT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIÊU ĐỀ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình MC04ACA500E- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích PC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BAY BẮT BUỘC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bên trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số lượng 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mc04Aca600E 6Tb

1,045,000₫

Thông số kỹ thuật - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               3,5 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SATA 6 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MiB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        7.200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (duy trì)    170 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     800.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Nhàn rỗi - B)              6.0 W Loại.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             770 g Tối đa.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng chính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn công nghiệp 3,5-inch 26,1 mm Height Form-Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy công suất lớn (6 TB Models) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7.200 rpm Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SATA 6.0 Gbit / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số TB được chuyển cho mỗi năm Đánh giá công việc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng công nghệ tiên tiến về định dạng 512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các sản phẩm cùng loại:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Md06Aca600V 6 Tb

1,045,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.8 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EXPANSION & CONNECTIVITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x SATA 6 Gb/s - 7 pin Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bays- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x internal - 3.5" x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PERFORMANCE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

205 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.5 ms (average)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MISCELLANEOUS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1400000 sec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RELIABILITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1400000 sec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Start / Stop Cycles- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GENERAL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Aca200A 2 Tb

1,045,000₫

Thông tin sản phẩm HDD Toshiba 3.5" 2TB SATA 6Gb/s 7.2K RPM 128M 4Kn (Tomcat), MG04ACA200A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KEY FEATURES: TOSHIBA 3.5" 2TB SATA 6GB/S 7.2K RPM 128M 4KN (TOMCAT)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.8 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EXPANSION        & CONNECTIVITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x SATA 6 Gb/s - 7 pin   Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bays- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x internal - 3.5"              x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PERFORMANCE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

175 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.5 ms (average)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Aca200N 2 Tb

1,045,000₫

Thông tin sản phẩm HDD Toshiba 3.5" 2TB SATA 6Gb/s 7.2K RPM 64MB 512N, MG04ACA200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KEY FEATURES: HDD TOSHIBA 3.5" 2TB SATA 6GB/S 7.2K RPM 64MB 512 NATIVE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PART # MG04ACA200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

64 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.8 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EXPANSION & CONNECTIVITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x SATA 6 Gb/s - 7 pin Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bays- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x internal - 3.5" x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PERFORMANCE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

175 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.5 ms (average)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Aca400A 4 Tb

1,023,000₫

CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SATA 6Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm 128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 25,39 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kho chứa gần đường thẳng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KHÁC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn tuân thủ RoHS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF 1400000 giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GIAO DIỆN ĐƯỢC CUNG CẤP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại trình kết nối 7 cổng Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MỞ RỘNG & KẾT NỐI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện 1 x SATA 6 Gb / s - 7 pin Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HIỆU SUẤT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ dữ liệu nội bộ 185 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm thời gian 8,5 ms (trung bình)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền Drive 600 MB / s (bên ngoài)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ CỨNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm kinh doanh quan trọng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng ổ cứng nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor (Ngắn) 3,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu (Ngắn) (số liệu) 8,9 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian tìm kiếm trung bình 8,5 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu 600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ dữ liệu nội bộ 185 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm 128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bắt đầu / Ngừng chu kỳ 600000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BẢO HÀNH NHÀ SẢN XUẤT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dịch vụ & Hỗ trợ Bảo hành có giới hạn - 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CÁC THAM SỐ MÔI TRƯỜNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ Nhiệt độ Nhỏ 41 ° F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động tối đa 131 ° F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát thải âm thanh 31 dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát thải âm thanh 31 dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIÊU ĐỀ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình MG04ACA400A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích PC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BAY BẮT BUỘC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bên trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số lượng 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng 4 trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ sâu 5,8 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao 1 trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 25,39 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SỰ TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ hoạt động, nhàn rỗi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá trị 11,3 Watt, 6 Watt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DỊCH VỤ & HỖ TRỢ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu 5 năm bảo hành- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CHI TIẾT DỊCH VỤ & HỖ TRỢ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời hạn hợp đồng 5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bảo hành giới hạn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐỘ TIN CẬY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bắt đầu / Ngừng chu kỳ 600.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF 1.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Aca400N 4 Tb

1,045,000₫

SATA 6Gbps Các mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn          MG04ACA400N- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng ổ đĩa              4TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Preformance- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        7.200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ trung bình             4.17ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền bền vững                165 MB / s           155 MB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          Bộ đệm vòng 64MiB FIFO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu về Nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vôn        5V 5%, 12V 5%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đọc / Ghi Nguồn               11,3 watts- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Công suất thấp không hoạt động              6,0 watts- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     1,2 triệu giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tải / Dỡ bỏ          600.000 lần- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Điều kiện hoạt động       24/7- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Aca500A 5 Tb

1,050,000₫

Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TOSHIBA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bao bì- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bare Drive- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RPM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cache- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ổ cứng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sử dụng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lý tưởng cho máy chủ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Aca600A 6 Tb

1,040,000₫

Thông tin sản phẩm HDD Toshiba 3.5" 6TB SATA 6Gb/s 7.2K RPM 128M 4Kn (Tomcat R), MG04ACA600A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Key Features:- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD TOSHIBA 3.5" 6TB SATA 6GB/S 7.2K RPM 128M 4KN (TOMCAT R)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PART NUMBER: MG04ACA600A- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5" x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Serial ATA-600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

5.8 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

EXPANSION & CONNECTIVITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x SATA 6 Gb/s - 7 pin Serial ATA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bays- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x internal - 3.5" x 1/3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PERFORMANCE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal Data Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

205 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Seek Time- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

8.5 ms (average)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Spindle Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MISCELLANEOUS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1400000 sec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RELIABILITY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1400000 sec- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Start / Stop Cycles- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

600000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GENERAL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Sca20Ea 2 Tb

1,040,000₫

KEY FEATURES: - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDD TOSHIBA 3.5" 2TB SAS 12GB/S 7.2K RPM 128M 4KN (TOMCAT R)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Part Number: MG04SCA20EA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Packaged Quantity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal / External- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Internal- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

3.5 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Buffer Size- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Width- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

101.6 mm (4.00 inches)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Depth- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

147 mm (5.79 inches)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Height- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

26.1 mm (1.03 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

INTERFACES/CONTROLLERS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interfaces- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SAS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatible Bays- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x 3.5 inches- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

PERFORMANCE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Drive Transfer Rate- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

205 MiB/s ( Sustained )- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Average Latency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

4.17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rotational Speed- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

7200 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GENERAL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Manufacturer- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Sca20En 2 Tb

1,040,000₫

Toshiba Enterprise HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Model Chuẩn               MG04SCA20EN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số mô hình của Dell         GDM8H, 0GDM8H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số chính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SAS-3.0 (12,0 Git / s, 6,0 Gbit / s, 3,0 Gbit / s, 1,5 Gbit / s)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              2TB / 2000GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              12,0 Gbit / s Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        7.200 rpm ± 0.1%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MIB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (duy trì)    195 MIB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối dữ liệu hợp lý (HOST)           512/520/528 B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài Dữ liệu lôgic (DISK)      512/520/528 B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐỘ TIN CẬY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     1.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ lỗi không thể phục hồi         10 lỗi mỗi 10 ^ 16 bit đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động 24 x 7               Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng công việc      550 TB / năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            Tối đa 26,1 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          101,6 mm ± 0,25 mm Max.- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài             147 mm Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             720 g Tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GIỚI HẠN MÔI TRƯỜNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (hoạt động)     5 đến 55 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (không hoạt động)        -40 đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm (vận hành)            5 đến 90% RH (không ngưng tụ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm (Không hoạt động)            5 đến 95% RH (không ngưng tụ).- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao (hoạt động)         -305 đến 3.048 m (-1.000 đến 10.000 feet}- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao (không hoạt động)            -305 đến 12.192 m (-1.000 đến + 40.000 feet}- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (vận hành)   7,35 m / s {0,75 G} (5 đến 300 Hz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

2,45 m / s2 {0,25 G} (300 đến 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (không hoạt động)    49 m / s {5 G} (5 đến 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấn động (Hoạt động) 686 m / s {70 G} (thời lượng 2 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (không hoạt động)  2.940 m / s {300 G} (thời lượng 2 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đ FEC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RoHS     Tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Sca40En 4Tb

1,046,000₫

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Toshiba Enterprise HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số Model Chuẩn               MG04SCA40EN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số mô hình Alt   HDEPF02DAA51- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số mô hình của Dell         0F9W8, 00F9W8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thông số cơ bản- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             SAS-3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ Giao diện              12Gbps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng định dạng   4TB / 4000GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối dữ liệu hợp lý (HOST)           512/520/528 B (Mô phỏng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài Dữ liệu lôgic (DISK)      4.096 / 4.160 / 4.224 B- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tuân thủ môi trường      Tương thích RoHS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hiệu suất- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm          128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ quay        7.200 rpm ± 0.1%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu (duy trì)    205 MiB / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

độ tin cậy- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗi Lỗi không thể phục hồi            10 mỗi 10e16 bit được đọc- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTTF     1.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hoạt động 24 x 7               Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khối lượng công việc      550 TB / năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu nguồn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cung câp hiệu điện thê  5 V ± 5% - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

12 V ± 5%- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (đọc / ghi)     11,8 W- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu thụ điện năng (Idle-B)          6.1 W Typ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao            Tối đa 26,1 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng          101,6 mm ± 0,25 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều dài             Tối đa 147 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             770 g Max- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

những yêu cầu về môi trường- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (hoạt động)     5 đến 55 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ (không hoạt động)        -40 đến 70 ° C- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm (vận hành)            5 đến 90% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm (Không hoạt động)            5 đến 95% RH- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao (hoạt động)         -305 đến 3.048 m (-1.000 đến 10.000 feet}- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ cao (không hoạt động)            -305 đến 12.192 m (-1.000 đến + 40.000 feet}- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (vận hành)   7,35 m / s (0,75 G) (5 đến 300 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động (không hoạt động)    49 m / s {5 G} (5 đến 500 Hz)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chấn động (Hoạt động) 686 m / s {70 G} (thời lượng 2 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc (không hoạt động)  2.940 m / s {300 G} (thời lượng 2 ms)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Sca50Ea 5 Tb

1,040,000₫

Chung- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mã chứng khoán              SHted5 Nhãn hiệu           Toshiba                Loạt       Doanh nghiệp (4k)           Mô hình                MG04SCA50EA  Kiểu       3,5 "SAS 12Gb / s              ROHS     Y              Số lượng tối thiểu            20           Ngày bổ sung                22/03/2016 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MG04SCA50EA Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              5TB         Chiều cao của bộ phận / ổ đĩa     26mm   RPM      7200 vòng / phút              Kích thước đĩa   3,5 "       Thời gian truy cập      8,5          Cache    128MB  Bảo hành             5 năm    Mã hóa N - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phần mềm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ MG04SCA50EA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc (Tối đa)          205 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (kg)              0.72kg   Watts    11.8W   Watts (Trượt Idle)           6.2W      Decibel (nhàn rỗi)            3.1dB     Chấn động (Hoạt động)        70g / 2ms             Sốc (không hoạt động)  300g / 2ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Toshiba Hdd Mg04Sca60Ea 6 Tb

1,040,000₫

CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa 6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện SAS 12Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm 128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 27,16 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

LƯU TRỮ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kho chứa gần đường thẳng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GIAO DIỆN ĐƯỢC CUNG CẤP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ Serial Attached SCSI 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KHÁC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF 1400000 giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ổ CỨNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm Hoạt động 24x7 liên tục, định dạng tiên tiến 512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại ổ cứng ổ cứng nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor (Ngắn) 3,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Biểu mẫu (Ngắn) (số liệu) 8,9 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ Serial Attached SCSI 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện Serial Attached SCSI 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền dữ liệu 1,2 GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ dữ liệu nội bộ 205 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước bộ đệm 128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm lỗi 10 mỗi 10 ^ 16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bắt đầu / Ngừng chu kỳ 600000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MỞ RỘNG & KẾT NỐI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện 2 x SAS 12 Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HIỆU SUẤT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tỷ lệ dữ liệu nội bộ 205 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ truyền Drive 1,2 GBps (bên ngoài)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CÁC THAM SỐ MÔI TRƯỜNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ Nhiệt độ Nhỏ 41 ° F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ hoạt động tối đa 131 ° F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ ẩm hoạt động 5 - 90% (không ngưng tụ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát thải âm thanh 31 dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phát thải âm thanh 31 dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

TIÊU ĐỀ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhãn hiệu Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dòng sản phẩm Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình MG04SCA60EA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lượng đóng gói 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích PC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

BAY BẮT BUỘC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kiểu bên trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tổng số lượng 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều rộng 4 trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Độ sâu 5,8 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chiều cao 1 trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng 27,16 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SỰ TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chế độ công suất thấp nhàn rỗi, đọc, viết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giá trị 11,8 Watt, 6,1 Watt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CHỐNG RUNG VÀ RUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng tốc rung (Vận hành) 70 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian Chờ (Hoạt động) 2 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng tốc rung (Không hoạt động) 300g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian Chấn động (không hoạt động) 2 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng tốc độ rung động (vận hành) 0,75 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số rung (vận hành) 5-300 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tăng tốc độ rung động (Không hoạt động) 5 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số rung (không hoạt động) 5-500 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

ĐỘ TIN CẬY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm lỗi 10 mỗi 10 ^ 16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bắt đầu / Ngừng chu kỳ 600.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF 1.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011