CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sức chứa 6 TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện SAS 12Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước bộ đệm 128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng 27,16 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LƯU TRỮ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kho chứa gần đường thẳng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GIAO DIỆN ĐƯỢC CUNG CẤP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện lưu trữ Serial Attached SCSI 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KHÁC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF 1400000 giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ CỨNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm Hoạt động 24x7 liên tục, định dạng tiên tiến 512e- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại ổ cứng ổ cứng nội bộ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor (Ngắn) 3,5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Biểu mẫu (Ngắn) (số liệu) 8,9 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện lưu trữ Serial Attached SCSI 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện Serial Attached SCSI 3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ truyền dữ liệu 1,2 GBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ dữ liệu nội bộ 205 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước bộ đệm 128 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tìm lỗi 10 mỗi 10 ^ 16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bắt đầu / Ngừng chu kỳ 600000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MỞ RỘNG & KẾT NỐI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện 2 x SAS 12 Gb / s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HIỆU SUẤT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tỷ lệ dữ liệu nội bộ 205 MBps- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ truyền Drive 1,2 GBps (bên ngoài)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ trễ trung bình 4,17 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ trục chính 7200 vòng / phút- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CÁC THAM SỐ MÔI TRƯỜNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ Nhiệt độ Nhỏ 41 ° F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhiệt độ hoạt động tối đa 131 ° F- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ ẩm hoạt động 5 - 90% (không ngưng tụ)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phát thải âm thanh 31 dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phát thải âm thanh 31 dB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TIÊU ĐỀ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhãn hiệu Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dòng sản phẩm Toshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình MG04SCA60EA- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng đóng gói 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khả năng tương thích PC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BAY BẮT BUỘC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu bên trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức 3,5 "x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hệ số dạng (số liệu) 8,9 cm x 1 / 3H- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tổng số lượng 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng 4 trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu 5,8 in- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao 1 trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cân nặng 27,16 oz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SỰ TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chế độ công suất thấp nhàn rỗi, đọc, viết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giá trị 11,8 Watt, 6,1 Watt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CHỐNG RUNG VÀ RUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tăng tốc rung (Vận hành) 70 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian Chờ (Hoạt động) 2 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tăng tốc rung (Không hoạt động) 300g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thời gian Chấn động (không hoạt động) 2 ms- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tăng tốc độ rung động (vận hành) 0,75 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dải tần số rung (vận hành) 5-300 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tăng tốc độ rung động (Không hoạt động) 5 g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dải tần số rung (không hoạt động) 5-500 Hz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ĐỘ TIN CẬY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tìm lỗi 10 mỗi 10 ^ 16- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bắt đầu / Ngừng chu kỳ 600.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF 1.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CHUNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
nhà chế tạoToshiba- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt